- Từ điển Trung - Việt
分压计
Xem thêm các từ khác
-
分叉
Mục lục 1 {bifurcate } , chia hai nhánh, rẽ đôi 2 {bifurcation } , chia làm hai nhánh, rẽ đôi, sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi,... -
分叉处
{ crotch } , chạc (của cây), (giải phẫu) đáy chậu -
分叉的
{ bifurcate } , chia hai nhánh, rẽ đôi { forky } , có hình chẻ -
分发
{ distribute } , phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ... -
分发的
{ distributive } , phân bổ, phân phối, phân phát, (ngôn ngữ học) phân biệt -
分发者
{ distributor } , người phân phối, người phân phát, (kỹ thuật) bộ phân phối -
分台
{ substation } , ga xép -
分号
{ Semicolon } , dấu chấm phẩy -
分圆
{ cyclotomic } , tròn, về việc chia vòng tròn -
分型粉
{ powdering } , rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều... -
分壁
{ bulkhead } , (hàng hải) vách ngăn, buồng, phòng (trên tàu) -
分委托人
{ subprincipal } , phó hiệu trưởng -
分娩
Mục lục 1 {accouchement } , sự đẻ 2 {birth } , sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra 3 {childbearing } , sự... -
分娩的
{ puerperal } , (y học) đẻ, sản -
分娩的痛苦
{ travail } , (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc... -
分子
{ molecule } , (hoá học) phân t { numerator } , người đếm, người tính, (toán học) tử số (của một phân số) -
分子内的
{ intramolecular } , (vật lý) trong phân tử, nội phân tử -
分子团
{ micellae } , số nhiều của micella -
分子的
{ molecular } , (thuộc) phân t -
分子间
{ intermolecular } , giữa các phân tử, gian phân tử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.