- Từ điển Trung - Việt
分隔号
Các từ tiếp theo
-
分隔的
{ disjunctive } , người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra, (ngôn ngữ học) phân biệt, (ngôn ngữ học) liên... -
分隔符
{ separator } , người chia ra, người tách ra, máy gạn kem, máy tách; chất tách -
分音符号
{ diaeresis } , (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (hai nguyên âm kế) { dieresis } , sự tách rời âm tiết, dấu tách âm -
分页
{ Pagination } , sự đánh số trang { paging } , số trang của quyển sách, thứ tự các trang -
分馏的
{ fractional } , (thuộc) phân số, (hoá học) phân đoạn, (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti -
分鱼刀
{ fish -slice } , dao lạng cá (ở bàn ăn), cái xẻng trở cá (nhà bếp) -
切
Mục lục 1 {chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số... -
切下
{ cutting } , sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...),... -
切入
{ incision } , sự rạch; vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén -
切入的
{ incisive } , sắc bén; nhọn, sắc sảo, sâu sắc, thấm thía, chua cay
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.362 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemMap of the World
630 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.