Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

划开

{gash } , vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu, (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch, rạch một vết cắt dài và sâu


{RIP } , con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau), sự xé, sự xé toạc ra, vết rách, vết xé dài, xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, chẻ, xẻ dọc (gỗ...), dỡ ngói (mái nhà), (+ up) gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực, xé toạc ra, bóc toạc ra, xé ra, bóc ra, thốt ra, (thông tục) đừng hâm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ, đừng can thiệp vào, đừng dính vào, đừng ngăn cản, đừng cản trở, cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 划成地带的

    { zonal } , (thuộc) đới; (thuộc) khu vực, chia thành đới
  • 划成行政区

    { canton } , tổng, bang (trong liên bang Thuỵ sĩ), chia thành tổng, (quân sự) chia (quân) đóng từng khu vực có dân cư
  • 划手

    Mục lục 1 {oarsman } , người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo 2 {puller } , người kéo, vật kéo, máy kéo, ngựa không...
  • 划时代的

    { epoch -making } , mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử { epochal } , mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một...
  • 划木者

    { woodcutter } , người đẵn gỗ; tiều phu, thợ khắc gỗ
  • 划桨

    { oar } , mái chèo, người chèo thuyền, tay chèo, (nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá), bị bắt và làm việc nặng...
  • 划桨装置

    { oarage } , (thơ ca) mái chèo (nói chung)
  • 划水

    { thrash } , đánh, đập, đánh đòn (người nào), (thông tục) đánh bại (ai, trong một cuộc đấu), đập (lúa), quẫy, đập,...
  • 划界

    { delimit } , giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi { delimitation } , sự giới hạn, sự phân định ranh giới, sự quy...
  • 划痕

    { nick } , nấc, khía, đúng lúc, cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao), cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống), bắt kịp (xe lửa...); chộp,...
  • 划痕器

    { scarificator } , dao rạch nông
  • 划短横

    { stroke } , cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, \"cú\" , \"miếng\" , \"đòn\" ; sự...
  • 划破

    { lacerate } , xé, xé rách, làm tan nát, làm đau (lòng) { laceration } , sự xé rách, (y học) vết rách
  • 划线

    { lineation } , sự kẻ { scribing } , sự vạch dấu
  • 划线于…下

    { underscore } , đường gạch dưới (một chữ...), (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)/,ʌndə\'skɔ:/,...
  • 划线器

    { scribe } , người viết, người biết viết, người sao chép bản thảo, (kinh thánh) người Do thái giữ công văn giấy tờ, (từ...
  • 划线的

    { liny } , có nhiều đường vạch; đầy vết nhăn
  • 划线者

    { liner } , tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến)
  • 划船

    Mục lục 1 {boating } , sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền 2 {row } , hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong...
  • 划船术

    { watermanship } , nghề đưa đò, môn bơi thuyền nghệ thuật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top