Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刺激

Mục lục

{activate } , (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động, (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị)


{actuation } , sự thúc đẩy, sự kích thích, sự phát động, sự khởi động (máy)


{bracing } , làm cường tráng, làm khoẻ mạnh


{excitation } , sự kích thích


{excite } , kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động, hãy bình tĩnh


{excitement } , sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi


{fan } , người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt), (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt, bản hướng gió (ở cối xay gió), quạt (thóc...), thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, quạt, thổi hiu hiu (gió), xoè ra như hình quạt, đấm gió


{fillip } , cái búng, cái bật (ngón tay), sự kích thích; vật kích thích, chuyện nhỏ mọn; vật không đáng kể, búng, đánh nhẹ, đánh khẽ, kích thích, khuyến khích, búng ngón tay, bật ngón tay


{galvanize } , mạ điện, (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động


{goad } , gậy nhọn (để thúc trâu bò...), cái kích thích, điều thúc giục, điều dằn vặt, điều rầy khổ, thúc (trâu, bò) bằng gậy nhọn, kích thích, thúc giục, trêu tức, làm phát cáu; dằn vặt, rầy khổ


{hotfoot } , mau, gấp, vội vàng, đi mau, đi gấp; đi vội vàng


{impulse } , sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ thuật) xung lực


{incitant } , vật thúc đẩy; vật thúc dục


{incitation } , sự khuyến khích, sự kích động, sự xúi giục


{incite } , khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì)


{incitement } , sự khuyến khích, sự kích động, sự xúi giục


{insult } , lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, (y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương, lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của


{irritancy } , sự làm cáu


{irritation } , sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức, (sinh vật học) sự kích thích, (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)


{jar } , vại, lọ, bình, (điện học) chai, ((thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa), tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói tai), sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...), sự va chạm (quyền lợi...), sự bất đồng, sự không hoà hợp (ý kiến...), sự bất hoà, sự cãi nhau, (kỹ thuật) sự rung, sự chấn động, phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người, (+ upon) gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két, ((thường) + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...), cãi nhau, (kỹ thuật) rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng (óc), làm gai (người...), làm chói (tai...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)


{motivate } , thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt


{motivation } , sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy


{philtre } , bùa mê, ngải


{pique } , sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận, chạm tự ái của (ai); làm (ai) giận dỗi, khêu gợi


{prod } , vật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc, cú chọc, cú đấm, cú thúc, chọc, đâm, thúc, (nghĩa bóng) thúc giục, khích động


{prompting } , sự xúi giục; sự thúc giục; sự thúc đẩy, sự nhắc


{provocation } , sự khích, sự xúi giục, sự khích động; điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức


{pungency } , vị hăng; vị cay (ớt...), tính sắc sảo, sự nhói, sự buốt, sự nhức nhối (đau...), tính chua cay, tính cay độc (của lời nói)


{quicken } , làm tăng nhanh, đẩy mạnh, làm sống lại, làm tươi lại, làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên, kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa), tăng tốc độ nhanh hơn, sống lại, tươi lại, hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên, bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người đàn bà có mang)


{salt } , muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông, (sử học) lọ đựng muối để bàn, thuỷ thủ lão luyện ((thường) old salt), (như) salt,marsh, là khách của ai, (xem) worth, là khách của ai; phải sống nhờ vào ai, bắt giữ, nửa tin nửa ngờ điều gì, tầng lớp trên trong xã hội, tinh hoa của xã hội, tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợ, tẩm muối, ướp muối, có muối, mặn, sống ở nước mặn (cây cối), đau đớn, thương tâm, châm chọc, sắc sảo, hóm hỉnh, tục, tiếu lâm, (từ lóng) đắt cắt cổ (giá cả), muối, ướp muối, rắc muối (lên vật gì), làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối, để dành tiền, (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn), (từ lóng) đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu)


{spur } , đinh thúc ngựa, cựa (gà), cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi), (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...), mũi núi, tường cựa gà (chạy ngang bức thành), sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ, uể oải, cần được lên dây cót, (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ, (từ lóng) nổi tiếng, thúc (ngựa), lắp đinh (vào giày), lắp cựa sắt (vào cựa gà), khích lệ, khuyến khích, thúc ngựa, ((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã, làm phiền một cách không cần thiết


{stimulate } , kích thích, khuyến khích


{stimulation } , sự kích thích, sự khuyến khích


{stimulative } , (như) stimulating, cái kích thích; cái khuyến khích


{stimulus } , sự kích thích; tác dụng kích khích, (thực vật học) lông ngứa, (tôn giáo) đầu gậy của mục sư


{sting } , ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn), (thực vật học) lông ngứa, nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng), sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói), sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt, châm, chích, đốt, làm đau nhói; làm cay, cắn rứt, day dứt, (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp, đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể), đốt, châm, nói thật mất lòng


{whet } , sự mài (cho sắc), miếng (thức ăn) khai vị, ngụm (rượu...), mài (cho sắc), (nghĩa bóng) kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn...); gợi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刺激剂

    { irritant } , làm cáu, (sinh vật học) kích thích, điều làm cái, (sinh vật học) chất kích thích
  • 刺激品

    { stimulator } , người kích thích, người khuyến khích; chất kích thích, vật kích thích { stimulus } , sự kích thích; tác dụng...
  • 刺激性

    { thrill } , sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ), (y học) sự run; tiếng run (của...
  • 刺激性的

    Mục lục 1 {excitant } , (y học) để kích thích, danh từ, tác nhân kích thích 2 {irritant } , làm cáu, (sinh vật học) kích thích,...
  • 刺激性饮料

    { reviver } , người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại, chất làm thấm lại...
  • 刺激欲望的

    { orectic } , triết, (y học) (thuộc) sự muốn, thèm muốn, làm cho ăn ngon
  • 刺激活动

    { innervate } , (như) innerve, (giải phẫu) phân bố các dây thần kinh
  • 刺激物

    Mục lục 1 {excitant } , (y học) để kích thích, danh từ, tác nhân kích thích 2 {goad } , gậy nhọn (để thúc trâu bò...), cái...
  • 刺激的

    Mục lục 1 {challenging } , đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích 2 {excitative } , kích thích, để kích...
  • 刺激的事物

    { excitement } , sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự nhộn nhịp, sự náo...
  • 刺激者

    { exciter } , người kích thích, người kích động, (kỹ thuật) bộ kích thích { stinger } , người châm, người chích; sâu bọ...
  • 刺状的

    { spinous } , (như) spinose, như gai
  • 刺状部

    { spinosity } , tính chất có gai, tính chất nhiều gai, chỗ có gai, phần có gai, lời nhận xét sắc sảo; lời phê bình sắc
  • 刺猬

    { hedgehog } , (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ), (quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu \"con chim\" , quả có...
  • 刺痕

    { puncture } , sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, (điện học) sự đánh thủng, đam thủng,...
  • 刺痛

    Mục lục 1 {bite } , sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn);...
  • 刺痛地

    { smartly } , mạnh, ác liệt (về một cú đánh), mạnh, gây gắt (lời phê bình), mau lẹ, nhanh, (Mỹ) khéo léo, tài tình, tỏ ra...
  • 刺痛的

    Mục lục 1 {atingle } , hào hứng, sôi nổi 2 {biting } , làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến 3 {lancinating...
  • 刺的东西

    { stabber } , kẻ đâm
  • 刺的人

    { pricker } mũi nhọn, cái giùi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top