Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刻凹痕

{notch } , vết khía hình V, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi, (thông tục) mức, mức độ, khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刻划

    { describe } , tả, diễn tả, mô tả, miêu tả, vạch, vẽ, cho là, coi là; định rõ tính chất { description } , sự tả, sự diễn...
  • 刻印

    { countermark } , dấu phụ, dấu đóng thêm
  • 刻字

    { lettering } , sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc, sự viết thư
  • 刻度

    { graduation } , sự chia độ, sự tăng dần dần, sự sắp xếp theo mức độ, sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi), sự cấp...
  • 刻度的

    { graduate } , (như) grad, (hoá học) cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần (bằng cách...
  • 刻度盘

    { dial } , đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cũng) sun dial), mặt đồng hồ, công tơ...) ((cũng) plate dial); đĩa...
  • 刻板

    { starch } , bột, tinh bột, hố bột (để hồ vải), (nghĩa bóng) sự cứng nhắc (tác phong, nghi thức...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 刻板的

    Mục lục 1 {canned } , được đóng hộp, được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây), (từ lóng) say mèm, say bí tỉ 2 {rigid...
  • 刻毒

    { acrimony } , sự chua cay, sự gay gắt
  • 刻毒的

    { acrimonious } , chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ) { virulent } , độc, có virut; do virut, hiểm ác, độc địa { wicked } , xấu,...
  • 刻毒的人

    { wasp } , (động vật học) ong bắp cày
  • 刻点

    { punctum } , đốm, điểm, chấm
  • 刻画

    { depict } , vẽ, tả, miêu tả
  • 刻痕

    Mục lục 1 {nick } , nấc, khía, đúng lúc, cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao), cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống), bắt kịp (xe...
  • 刻痕于

    { nick } , nấc, khía, đúng lúc, cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao), cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống), bắt kịp (xe lửa...); chộp,...
  • 刻线

    { reticle } , đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) ((cũng) reticule)
  • 刻苦

    { assiduity } , tính siêng năng, tính chuyên cần, (số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã { pain }...
  • 刻苦的

    { assiduous } , siêng năng, chuyên cần { industrious } , cần cù, siêng năng
  • 刻薄

    { acerbity } , vị chát, vị chua chát, tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...) { causticity } , (hoá học) tính ăn da, tính châm...
  • 刻薄嘴

    { scurrility } , tính thô tục, tính tục tằn, hành vi thô bỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top