Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刻线

{reticle } , đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) ((cũng) reticule)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刻苦

    { assiduity } , tính siêng năng, tính chuyên cần, (số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã { pain }...
  • 刻苦的

    { assiduous } , siêng năng, chuyên cần { industrious } , cần cù, siêng năng
  • 刻薄

    { acerbity } , vị chát, vị chua chát, tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...) { causticity } , (hoá học) tính ăn da, tính châm...
  • 刻薄嘴

    { scurrility } , tính thô tục, tính tục tằn, hành vi thô bỉ
  • 刻薄嘴的

    { sharp -tongued } , ăn nói sắc sảo
  • 刻薄的

    { vitriolic } , sunfuric, (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay
  • 刻蚀

    { etchant } , chất khắc ăn mòn
  • 刻锌版

    { zincography } , thuật in bản kẽm; quá trình in bản kẽm, thuật khắc bản kẽm
  • 刻面

    { facet } , mặt (kim cương...), mặt khía cạnh (vấn đề...)
  • 刽子手

    { executioner } , đao phủ, người hành hình { hangman } , người treo cổ (những kẻ phạm tội) { headsman } , đao phủ, thuyền trưởng...
  • 剁碎

    { chop } , (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể...
  • 剂量

    { dosage } , sự cho liều lượng (thuốc uống), liều lượng { dose } , liều lượng, liều thuốc, cho uống thuốc theo liều lượng,...
  • { razor } , dao cạo { shave } , sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh...
  • 剃刀

    { razor } , dao cạo { shave } , sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh...
  • 剃刀刀口

    { razor -edge } , cạnh sắc của dao cạo, dây núi sắc cạnh, đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt, hoàn cảnh gay go, tình...
  • 剃发

    { tonsure } , (tôn giáo) sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc (của các giáo sĩ), (tôn giáo) hớt tóc, cạo tóc...
  • Mục lục 1 {chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số...
  • 削…皮

    { peel } , (sử học) tháp vuông (ở Ê,cốt), xẻng (để xúc bánh vào lò), cá đù, (Ai,len) cá hồi con, vỏ (quả), bóc vỏ, gọt...
  • 削下的皮

    { paring } , việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt, (số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra
  • 削减

    Mục lục 1 {ax } , cái rìu, giải quyết được một vấn đề khó khăn, (thông tục) bị thải hồi, bị đuổi học (học sinh...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top