Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

前辈

{elder } , nhiều tuổi hơn, người nhiều tuổi hơn, (số nhiều) bậc huynh trưởng, (thực vật học) cây cơm cháy


{senior } , Senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học sinh cùng tên), nhiều tuổi hơn, cao cấp hơn, lâu năm hơn, ở trình độ cao hơn; ở trình độ cao nhất, người lớn tuổi hơn, người nhiều thâm niên hơn, người chức cao hơn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sinh viên ở lớp thi tốt nghiệp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 前进

    Mục lục 1 {advance } , sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt...
  • 前进地

    { progressively } , tăng lên; tăng dần dần từng nấc
  • 前进的

    { onward } , về phía trước, tiến lên
  • 前进着的

    { go -ahead } , dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực, tín hiệu xuất phát, sự tiến bộ, sự tiến tới, người dám...
  • 前述的

    Mục lục 1 {aforementioned } , đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây 2 {aforesaid } , đã nói ở trên, đã nói đến...
  • 前适应

    { preadaptation } , (sinh vật học) sự thích nghi ban đầu
  • 前途

    { futurity } , tương lai ((cũng) số nhiều) những sự kiện tương lai, kiếp sau, tính tương lai { Perspective } , luật xa gần; phối...
  • 前途有望的

    { likely } , chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật, có thể, thích hợp, đúng với, có vẻ có năng lực, có thể, chắc { promising...
  • 前部

    { forehead } , trán { forepart } , phần đầu, phần trước { proscenium } /prou\'si:njə/, phía trước sân khấu, phía ngoài màn, (từ...
  • 前酶

    { proenzyme } , (hoá học) proenzim; tiền men
  • 前锋

    { vanguard } , (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào), (định ngữ) tiên phong
  • 前院

    { forecourt } , sân ngoài, sân trước, (thể dục,thể thao) sàn trên (gần lưới) (quần vợt) { parvis } , sân trước nhà thờ
  • 前面

    { front } , (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)),...
  • 前面所提的

    { forenamed } , đã nhắc đến ở trên
  • 前面的

    Mục lục 1 {anterior } , ở trước, đằng trước, phía trước, trước 2 {foregoing } , trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến,...
  • 前鞍

    { pommel } , núm chuôi kiếm, núm yên ngựa, đánh bằng núm chuôi kiếm, đấm túi bụi
  • 前顶的

    { sincipital } , (thuộc) đỉnh đầu
  • 前项的

    { ditto } , như trên; cùng một thứ, cùng một loại, cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại
  • 前额

    { forehead } , trán
  • 前馈

    { feedforward } , (Tech) tiến tiếp, tiếp thuận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top