Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

剥夺人权的

{proscriptive } , để ra ngoài vòng pháp luật, đày, trục xuất, cấm, cấm đoán, bài trừ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 剥夺公权

    { disfranchise } , tước quyền công dân; tước quyền bầu cử { disfranchisement } , sự tước quyền công dân; sự tước quyền...
  • 剥夺公民权

    { attainder } , (pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản
  • 剥夺国籍

    { denaturalization } , sự biến tính, sự biến chất, sự tước bỏ quốc tịch
  • 剥夺官职

    { deprivation } , sự mất, sự lấy đi, sự tước đoạt, sự cách chức (mục sư...)
  • 剥夺的

    { privative } , thiếu, không có, (ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố)
  • 剥夺继承权

    { disinherit } , tước quyền thừa kế
  • 剥夺资格

    { disqualification } , sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại...
  • 剥树皮

    { bark } , tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa...
  • 剥皮

    Mục lục 1 {decorticate } , xay (lúa), bóc vỏ (cây...) 2 {excoriate } , làm tuột da, làm sầy da, bóc, lột (da), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 剥皮工人

    { skinner } , người lột da thú, người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông, (từ lóng) kẻ lừa đảo
  • 剥皮的人

    { peeler } , người bóc vỏ, người lột da, dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da, (từ lóng) cảnh sát, cớm
  • 剥离

    { desquamation } , sự bóc vảy; sự tróc vảy { uncovering } , (địa chất, địa lý) sự lộ; vết lộ; sự mở vỉa; sự bóc
  • 剥离剂

    { remover } , người dọn đồ ((cũng) furniture remover), thuốc tẩy (dầu mỡ...), (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ m
  • 剥脱

    { exfoliate } , tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương)
  • 剥落

    Mục lục 1 {desquamate } , bóc vảy; tróc vảy 2 {exfoliate } , tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương) 3 {flake } , giàn, giá phơi (để...
  • 剥蚀

    { denudation } , sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá, sự...
  • 剥除

    { divest } , cởi quần áo; lột quần áo, (+ of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ { stripping } , sự cởi quần áo; bóc...
  • 剧作家

    { dramatist } , nhà soạn kịch, nhà viết kịch { playwright } , nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
  • 剧变

    { revulsion } , sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...), (y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh, (từ hiếm,nghĩa...
  • 剧团

    { troupe } , đoàn (kịch), gánh (hát)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top