Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

动手

{begin } /bi'gæn/; begun /bi'gʌn/, bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói, bắt đầu từ, bắt đầu làm (việc gì), trước hết là, đầu tiên là, (xem) world, bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc


{get at } , đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được, kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...), hiểu, nắm được (ý...), (thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót, (thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 动摇

    Mục lục 1 {float } , cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng),...
  • 动摇不定的

    { flexuous } , cong queo, uốn khúc
  • 动摇的

    Mục lục 1 {oscillatory } , lung lay, lúc lắc, (kỹ thuật) dao động 2 {shaky } , run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động...
  • 动机

    Mục lục 1 {incentive } , khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy, sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy, động cơ (thúc...
  • 动武

    { assault } , cuộc tấn công, cuộc đột kích, (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ, (pháp lý) sự hành hung, (nói trại) hiếp dâm,...
  • 动淫念

    { lust } , (+ for, after) tham muốn, thèm khát
  • 动物

    { animal } , động vật, thú vật, người đầy tính thú, (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật, (thuộc) xác thịt { creature } ,...
  • 动物之鼻口

    { muzzle } , mõm (chó, cáo...), rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), (nghĩa...
  • 动物内脏

    { pluck } , sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy (đàn), sự búng,...
  • 动物化

    { animalization } , sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục
  • 动物区系的

    { faunal } , (thuộc) hệ động vật (của một vùng) { faunistic } , (thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật
  • 动物园

    { menagerie } , bầy thú (của một gánh xiếc) { vivarium } , nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu...); vườn thú { zoo } , (thông...
  • 动物地学

    { zoogeographical } , (thuộc) địa lý động vật
  • 动物地理学

    { zoogeography } , địa lý động vật
  • 动物学

    { zoology } , động vật học
  • 动物学地

    { zoologically } , về phương diện động vật học
  • 动物学家

    { zoologist } , nhà động vật học
  • 动物学的

    { zoological } , (thuộc) động vật học
  • 动物展览

    { menagerie } , bầy thú (của một gánh xiếc)
  • 动物形像的

    { zoomorphic } , (thuộc) biến thái động vật, có biến thái động vật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top