Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

动荡的

{queasy } , làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn), dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng), cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn (người), khó tính; khảnh, dễ mếch lòng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 动荡的局面

    { unrest } , tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động, sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu
  • 动词

    { verb } , (ngôn ngữ học) động từ
  • 动词的

    { verbal } , (thuộc) từ, (thuộc) lời, bằng lời nói, bằng miệng, theo chữ một, từng chữ một (dịch), (ngôn ngữ học) (thuộc)...
  • 动词的变化

    { conjugation } , sự kết hợp, (ngôn ngữ học) sự chia (động từ), (sinh vật học) sự tiếp hợp
  • 动身

    { go off } , đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi, (sân khấu) vào (diễn viên), nổ (súng), ung, thối, ươn, ôi, ngủ...
  • 助产

    { delivery } , sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến), sự...
  • 助产士

    { accoucheuse } , nữ hộ sinh, bà đỡ { midwife } , bà đỡ, bà mụ
  • 助产术

    { midwifery } , (y học) khoa sản; thuật đỡ đẻ
  • 助产的

    { obstetrical } , (y học) (thuộc) khoa sản
  • 助力刹车

    { servobrake } , bộ hãm phụ
  • 助动词

    { auxiliary } , phụ, bổ trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (ngôn ngữ học) trợ động từ, (số nhiều) quân đội nước...
  • 助变数

    { parameter } , (toán học) thông số, tham số, tham biến
  • 助听器

    { audiphone } , máy tăng sức nghe { deaf -aid } , cái máy nghe (của người nặng tai) { otophone } , ống nghe (cho người nghễnh ngãng...)
  • 助咳的

    { expectorant } , (y học) làm long đờm, (y học) thuốc long đờm
  • 助嗅觉器

    { osmoscope } , thẩm thấu nghiệm
  • 助学金

    { grant in aid } , (Econ) Trợ cấp dưới dạng viện trợ.+ Xem INTER,GOVERNMENTAL GRANTS.
  • 助成

    { furtherance } , sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp
  • 助手

    Mục lục 1 {acolyte } , (tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng, người theo hầu 2 {adjutant } , người phụ tá, (quân...
  • 助教

    { assistant } , người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ((cũng) shop assistant), giúp...
  • 助消化的

    { digestant } , (dược) thuốc giúp cho tiêu hoá { eupeptic } , tiêu hoá tốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top