- Từ điển Trung - Việt
化验
{assay } , sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý), kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì), thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...), (nghĩa bóng) thử thách giá trị, thử làm (việc gì khó khăn)
{test } , (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
化验员
{ laboratorian } , người làm việc ở phòng thí nghiệm -
北
{ north } , hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc, bắc, bấc, về hướng bắc, ở phía bắc { northward } , hướng... -
北京
{ pekin } , lụa Bắc kinh, người dân thường (đối lại với quân đội) -
北京人
{ sinanthropus } , vượn người Bắc kinh -
北京狗
{ peke } , chó Bắc kinh -
北京鸭
{ pekin } , lụa Bắc kinh, người dân thường (đối lại với quân đội) -
北印度的
{ Hindi } , tiếng Hin,ddi (Ân,ddộ) -
北印度语
{ Hindi } , tiếng Hin,ddi (Ân,ddộ) -
北国
{ norland } , miền bắc { northland } , miền bắc -
北国人
{ northerner } , người phương bắc -
北平人
{ pekinese } , (thuộc) Bắc kinh, người Bắc kinh, chó Bắc kinh { pekingese } , (thuộc) Bắc kinh, người Bắc kinh, chó Bắc kinh -
北平的
{ pekinese } , (thuộc) Bắc kinh, người Bắc kinh, chó Bắc kinh { pekingese } , (thuộc) Bắc kinh, người Bắc kinh, chó Bắc kinh -
北方
{ north } , hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc, bắc, bấc, về hướng bắc, ở phía bắc { northward } , hướng... -
北方人
{ hyperborean } , ở bắc cực (của trái đất), (thông tục) ở cực bắc của một nước, người dân miền bắc cực (của trái... -
北方的
{ north } , hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc, bắc, bấc, về hướng bắc, ở phía bắc { northerly } , bắc,... -
北极
{ north pole } , bắc cực -
北极光
{ aurora } , Aurora nữ thần Rạng đông, ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời), cực quang -
北极圈
{ arctic } , (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc, giá rét, băng giá, the Artic bắc cực, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng... -
北极地方
{ arctic } , (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc, giá rét, băng giá, the Artic bắc cực, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng... -
北极星
Mục lục 1 {cynosure } , người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý 2 {lodestar...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.