Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

印度支那的

{Indo-chinese } , (thuộc) Đông,dương



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 印度教

    { Hinduism } , đạo Ân, Ân,ddộ giáo
  • 印度椰子

    { nargil } , điếu ống
  • 印度水手

    { lascar } , thuỷ thủ người Ân
  • 印度痘

    { framboesia } , cũng frambesia, (y học) ghẻ cóc { yaws } , (y học) bệnh ghẻ cóc
  • 印度的

    { Indian } , (thuộc) ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở Bắc,Mỹ; người Anh,Điêng { Indic } , thuộc tiểu địa ấn Độ;...
  • 印度纪念塔

    { minar } , đài tháp nhỏ, đèn biển
  • 印度语的

    { Indic } , thuộc tiểu địa ấn Độ; thuộc ấn Độ, thuộc ngành ấn của hệ ấn Âu, (ngôn ngữ) ngành ấn của hệ ấn Âu
  • 印度豹

    { cheetah } , (động vật học) loài báo gêpa
  • 印度贸易船

    { Indiaman } , tàu buôn đi lại giữa Anh và Ân,ddộ
  • 印度铜币

    { pice } , (âm nhạc) đồng paixơ (tiền Pa,ki,xtan)
  • 印度黑羚

    { blackbuck } , một loại linh dương của ấn Độ
  • 印数

    { impression } , ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết...
  • 印欧语

    { Aryan } , (thuộc) người A,ri,an, người A,ri,an
  • 印欧语系

    { Indo -european } , (ngôn ngữ học) (Ân,ÃÂu) hệ ngôn ngữ, (ngôn ngữ học) hệ ngôn ngữ Ân,ÃÂu
  • 印欧语系的

    { Aryan } , (thuộc) người A,ri,an, người A,ri,an { Indo -european } , (ngôn ngữ học) (Ân,ÃÂu) hệ ngôn ngữ, (ngôn ngữ học) hệ...
  • 印水印于

    { watermark } , ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông), hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ)
  • 印版

    { forme } , (ngành in) khuôn
  • 印百份

    { centuplicate } , trăm bản, (như) centuple, (như) centuple
  • 印码

    { imprinting } , quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó
  • 印章

    { print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top