Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

印欧语系

{Indo-european } , (ngôn ngữ học) (Ân,ÃÂu) hệ ngôn ngữ, (ngôn ngữ học) hệ ngôn ngữ Ân,ÃÂu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 印欧语系的

    { Aryan } , (thuộc) người A,ri,an, người A,ri,an { Indo -european } , (ngôn ngữ học) (Ân,ÃÂu) hệ ngôn ngữ, (ngôn ngữ học) hệ...
  • 印水印于

    { watermark } , ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông), hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ)
  • 印版

    { forme } , (ngành in) khuôn
  • 印百份

    { centuplicate } , trăm bản, (như) centuple, (như) centuple
  • 印码

    { imprinting } , quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó
  • 印章

    { print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ...
  • 印章学

    { sphragistics } , khoa nghiên cứu dấu ấn
  • 印第安人

    { Indian } , (thuộc) ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở Bắc,Mỹ; người Anh,Điêng
  • 印第安的

    { Indian } , (thuộc) ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở Bắc,Mỹ; người Anh,Điêng
  • 印第安语

    { Indian } , (thuộc) ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở Bắc,Mỹ; người Anh,Điêng
  • 印色台

    { pad } , (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag), đi chân, cuốc bộ, cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm, tập...
  • 印花

    { Printing } , sự in, nghề ấn loát { stamp } , tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu,...
  • 印花布

    { muslin } , vải muxơlin (một thứ vải mỏng), (thông tục) người đàn bà; có con gái { print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết;...
  • 印花样

    { decal } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại
  • 印花棉布

    { calico } , vải trúc bâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải in hoa { chintz } , vải hoa sặc sỡ (dùng bọc ghế, làm rèm cửa) { cretonne }...
  • 印花法

    { decal } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại
  • 印花税

    { stamp duty } , (Econ) Thuế tem .+ Một loại thuế cũ lần đầu tiên áp dụng ở Anh năm 1694. Nhiều loại giấy tờ pháp lý và...
  • 印花经纱

    { jaspe } , màu sắc khác nhau; lốm đốm; lấm chấm; có vân đốm
  • 印记

    Mục lục 1 {impress } , sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu...
  • 印记号

    { imprint } , dấu vết, vết in, vết hằn, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top