- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
卷线杆
{ distaff } , (nghành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay, (the distaff) đàn bà (nói chung), nữ giới; công việc... -
卷线轴架
{ creel } , giỏ câu, giỏ đựng cá -
卷绒整理机
{ crisper } , sắt uốn tóc -
卷绕
{ involution } , sự dính dáng, sự mắc míu, điều rắc rối, điều phức tạp, sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn... -
卷绕的
{ winding } , khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi), (ngành mỏ) sự khai thác, sự lên dây (đồng hồ),... -
卷缩
Mục lục 1 {crimple } , làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng 2 {crispation } , sự uốn quăn, sự rùng mình, sự sởn gai ốc, sự nổi... -
卷缩状的
{ crispate } , quăn -
卷缩的
{ crinkly } , nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc -
卷走
{ whirl } , sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, gió lốc, (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng, quay cuồng (đầu... -
卷起
Mục lục 1 {enrol } , tuyển (quân...), kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án) 2 {furl } , cuộn,... -
卷起之物
{ furl } , cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...), từ bỏ (hy vọng...), cuộn lại, cụp lại -
卷轴
Mục lục 1 {reel } , guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), (kỹ thuật) tang (để cuộn dây),... -
卷过
{ lick } , cái liềm, (từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ... -
卷须
{ cirrus } , (thực vật học) tua cuốn, (động vật học) lông gai, (khí tượng) mây ti { clasper } , (sinh học) thùy bám; mấu bám;... -
卷须状之物
{ tendril } , (thực vật học) tua (của cây leo), vật xoán hình tua -
卸
{ discharge } , sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng), sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự đuổi ra,... -
卸上码头
{ wharf } , (hàng hi) bến tàu, cầu tàu, (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến, (hàng hi) buộc (tàu) vào bến -
卸下
Mục lục 1 {debus } , cho (hành khách) xuống, dỡ (hàng hoá) trên xe xuống, xuống xe (hành khách) 2 {demount } , (Tech) tháo ra, gỡ... -
卸下重担
{ disburden } , cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng { unburden } , cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng), (nghĩa bóng)... -
卸修
{ overhauling } , sự kiểm tra (để sửa chữa); sự thẩm tra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.