Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

压榨机

{mill } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán, xưởng, nhà máy, (từ lóng) cuộc đấu quyền Anh, (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc, xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, (từ lóng) đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn; đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ, đi quanh (súc vật, đám đông), (từ lóng) đánh đấm nhau


{squeezer } , người ép, người vắt, người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn, máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 压榨者

    { squeezer } , người ép, người vắt, người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn, máy ép khử bọt khí (trong sắt...
  • 压槽锤开槽

    { fullering } , sự tạo rãnh bằng rèn, sự xâm mối nối đinh tán
  • 压治统治

    { tyranny } , sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành động chuyên chế, chính thể bạo chúa, chính thể...
  • 压烂

    { squish } , (thông tục) mứt cam
  • 压电

    { piezoelectricity } , hiện tượng áp điện, áp điện học
  • 压电性

    { piezoelectric } , áp điện
  • 压电的

    { piezoelectric } , áp điện
  • 压痕

    { impress } , sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu...
  • 压皱

    { crumple } , vò nhàu, vò nát (quần áo...), (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù), bị nhàu, nát, (nghĩa bóng)...
  • 压皱褶的

    { goffer } , cái kẹp (để làm) quăn, nếp gấp, làm nhăn, làm quăn, xếp nếp
  • 压盘

    { platen } , (ngành in) tấm ấn giấy, trục (cuốn giấy ở máy chữ)
  • 压破

    { crush } , sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp...
  • 压碎

    Mục lục 1 {crunch } , sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng...
  • 压碎的东西

    { crusher } , máy nghiền, máy tán, máy đập (đá), người nghiền, người tán, người đập, cú đấm búa tạ đòn trí mạng;...
  • 压紧

    { impact } , sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động, ảnh hưởng, (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm...
  • 压紧的

    { impacted } , lèn chặt, nêm chặt, chật ních
  • 压缩

    Mục lục 1 {compress } , (y học) gạc, ép, nén; đè, (nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...) 2 {compression } , sự ép, sự nén,...
  • 压缩性

    { compressibility } , tính nén được, (vật lý) hệ số nén
  • 压缩性的

    { constrictive } , dùng để bóp nhỏ lại; sự co khít, co khít
  • 压缩扩展

    { companding } , (Tech) ép,giãn (d)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top