Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

参与者

{participant } , người tham gia, người tham dự, tham gia, tham dự


{participator } , người tham gia, người tham dự, người góp phần vào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 参事

    { counselor } , như counsellor
  • 参事等之职

    { aldermanry } , quận có uỷ viên trong hội đồng thành phố, (như) aldermanship
  • 参军

    { enroll } , tuyển (quân...), kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)
  • 参加

    Mục lục 1 {attend } , dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, (+ at) dự, có mặt,...
  • 参加会议者

    { conferee } , người tham gia hội nghị
  • 参加宴会

    { feast } , bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, thoả thuê,...
  • 参加暴动

    { riot } , sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...), cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự...
  • 参加比赛

    { tourney } , (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tournament), đấu thương trên ngựa
  • 参加活动

    { campaign } , chiến dịch, cuộc vận động, đi chiến dịch, tham gia chiến dịch
  • 参加礼拜者

    { worshiper } , (TôN) người thờ cúng, người tôn sùng, người sùng bái { worshipper } , (tôn giáo) người thờ cúng, người tôn...
  • 参加者

    { participant } , người tham gia, người tham dự, tham gia, tham dự { participator } , người tham gia, người tham dự, người góp phần...
  • 参加辩论

    { controvert } , bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối
  • 参加酒宴者

    { wassailer } , (từ cổ, nghĩa cổ) người hay nhậu nhẹt; tay nhậu, (từ cổ, nghĩa cổ) bợm rượu; sâu rượu
  • 参孙

    { sampson } , Xam,xon, người có sức khoẻ phi thường { samson } , Xam,xon, người có sức khoẻ phi thường
  • 参差的

    { ragged } , rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...),...
  • 参政权

    { suffrage } , sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý, quyền đi bầu, sự thích hơn; sự tán thành, kinh...
  • 参数

    { parameter } , (toán học) thông số, tham số, tham biến
  • 参数化

    { parameterization } , sự biểu hiện thành tham số
  • 参数化法

    { parameterization } , sự biểu hiện thành tham số
  • 参数的

    { parametric } , (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top