Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

叉起

{fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork), tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng, đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...), phân nhánh, chia ngả, (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 叉骨

    Mục lục 1 {furcula } , số nhiều furculac, xương chạc; mấu chạc nhỏ 2 {merrythought } , xương chạc (chim, gà) 3 {sidebone } , xương...
  • { and } , và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch) { or } , vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước,...
  • 及其他

    { etc } , nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê)
  • 及早

    { betimes } , sớm, kịp thời, đúng lúc
  • 及早的

    { early } , sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, vừa đúng lúc, trước đây, ở đầu danh...
  • 及时

    { betimes } , sớm, kịp thời, đúng lúc
  • 及时地

    { duly } , đúng dắn, thích đáng, chính đáng, đủ, đúng giờ, đúng lúc { timely } , đúng lúc, hợp thời
  • 及时的

    { timely } , đúng lúc, hợp thời
  • 及格

    { party } , đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ)...
  • 及格的

    { passing } , sự qua, sự trôi qua (thời gian...), qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 及物动词

    { transitive } , (ngôn ngữ học), (ngôn ngữ học) ngoại động từ
  • 及物地

    { transitively } , một cách bắc cầu
  • 及物的

    { transitive } , (ngôn ngữ học), (ngôn ngữ học) ngoại động từ
  • 友会徒

    { broadbrim } , mũ rộng vành
  • 友善

    Mục lục 1 {amicability } , sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính 2 {fraternization } , sự thân thiện, sự làm thân, sự kết...
  • 友善地

    { amicably } , thân thiện, thân tình { friendly } , thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) (Friend)...
  • 友善的

    Mục lục 1 {affable } , lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần 2 {amiability } , sự tử tế, sự tốt bụng, tính nhã...
  • 友好

    Mục lục 1 {amicableness } , sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính 2 {amity } , tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan...
  • 友好和约

    { concordat } , giáo ước (điều ước ký giữa giáo hoàng và chính phủ một nước)
  • 友好的

    { friendly } , thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) (Friend) thuộc phái Quây,cơ, cuộc giải trí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top