Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发音上的

{enunciative } , để đề ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发音不正

    { cacology } , sự chọn từ tồi, sự phát âm tồi
  • 发音不清

    { inarticulately } , lủng củng, rời rạc, không mạch lạc
  • 发音不清的

    { tongue -tied } , mắc tật líu lưỡi, câm lặng, không nói, làm thinh
  • 发音学

    { phonetics } , ngữ âm học
  • 发音正常

    { orthophony } , chỉnh thanh học
  • 发音正确的

    { orthoepic } , (ngôn ngữ học) (thuộc) chính âm, (thuộc) phép phát âm đúng
  • 发音清晰的

    { articulate } , có khớp, có đốt, đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng, (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối, nối bằng khớp; khớp...
  • 发音清楚的

    { clipped } , bị cắt cụt, rõ ràng và nhanh (lời nói)
  • 发音的

    { pronouncing } , sự công bố, sự tuyên bố, sự phát âm, sự đọc, (định ngữ) phát âm, đọc
  • 发音者

    { enunciator } , người đề ra, người nói ra
  • 发颤音

    { quaver } , sự rung tiếng; tiếng nói rung, (âm nhạc) sự láy rền, (âm nhạc) nốt móc, rung (tiếng); nói rung tiếng, (âm nhạc)...
  • 发飕飕声

    { whir } , tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo, kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...)
  • 发髻

    { bob } , quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con...
  • 发麻

    { pins and needles } , cảm giác rần rần như kiến bò
  • 发黑

    { nigrescence } , màu hơi đen
  • 发黑了的

    { nielloed } , khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)
  • 发黑的

    { nigrescent } , đen đen, hơi đen
  • 叔叔

    { nuncle } , bác, chú, câu, dượng
  • 叔父

    { uncle } , chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm đồ, chú Xam (Hoa...
  • 取…最大值

    { maximize } , làm tăng lên đến tột độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top