Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变流装置

{deflector } , (vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch, (kỹ thuật) máy đo từ thiên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变浅

    { shallow } , nông, cạn, nông cạn, hời hợt, chỗ nông, chỗ cạn, làm cạn; cạn đi { shoal } , nông cạn, không sâu (nước), chỗ...
  • 变浅器

    { Lighter } , người thắp đèn, cái bật lửa, sà lan; thuyền bốc dỡ hàng, chở hàng bằng xà lan
  • 变浊

    { feculence } , sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn
  • 变浓

    { thicken } , làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều,...
  • 变深

    { darken } , làm tối, làm u ám (bầu trời), làm sạm (da...), làm thẫm (màu...), làm buồn rầu, làm buồn phiền, tối sầm lại...
  • 变温动物

    { poikilotherm } , (động vật học) động vật biến nhiệt
  • 变温和

    { milden } , làm dịu đi, dịu đi { relent } , bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại, mủi lòng, động lòng thương
  • 变湿

    { dampen } , làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng, làm ẩm, làm ướt, bị ẩm, bị ướt; thấm ẩm, thấm...
  • 变潇洒

    { smarten } , làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ, làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên, tự làm...
  • 变潮湿

    { damp } , sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp, khi mỏ, (nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản, (từ...
  • 变灰白的

    { canescent } , trở nên bạc; trở nên trắng
  • 变灰色

    { gray } , (màu) xám, hoa râm (tóc), xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da), u ám, ảm đạm (bầu trời), buồn bã, rầu rĩ (vẻ...
  • 变灿烂

    { irradiate } , soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào; (vật lý) chiếu (bức xạ...) rọi
  • 变焦透镜

    { zoom lens } , ống kính máy ảnh có khả năng phóng to, thu nhỏ đối tượng thu hình
  • 变熔渣

    { slag } , (kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt), kết thành xỉ
  • 变狼狂

    { lycanthropy } , (y học) hoang tưởng hoá sói, sự biến thành chó sói (phù thuỷ...)
  • 变猛烈

    { stiffen } , làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, củng cố, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh (bột), trở nên cứng,...
  • 变甜

    { sweeten } , làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng, làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...), làm...
  • 变瘦

    { reduce } , giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt...
  • 变白

    Mục lục 1 {blanch } , làm trắng, làm bạc đi, làm tái nhợt; tái nhợt đi 2 {bleach } , tẩy trắng, chuội (vải) 3 {whiten } , làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top