Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

叫声

{cry } , tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng, tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quãng cách xa; sự khác xa, ở trong một đám đông vô danh, hò hét đuổi theo, (xem) hue, chuyện bé xé ra to, trong tầm tai nghe được, kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao, chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh, đòi, vòi, thét, tán dương, đòi chia phần, xin dung thứ, khóc tới khi ngủ thiếp đi, (xem) heart, chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng, chống lại ai, phản khán ai, vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này, kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người, (xem) spill


{hue } , màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, (sử học) sự công bố bắt một tội nhân


{yell } , sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...), kêu la, la hét, thét lác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 叫声的

    { interjectional } , (thuộc) sự nói xen vào; (thuộc) lời nói xen vào, (ngôn ngữ học) (thuộc) thán từ
  • 叫客员

    { barker } , chó sủa, người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét, người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá),...
  • 叫得比…响

    { outcry } , sự la thét; tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá, kêu to hơn...
  • 叫春

    { caterwaul } , tiếng mèo gào, gào (mèo); gào như mèo; đanh nhau như mèo { troat } , tiếng gọi cái (của hươu nai đực)
  • 叫春声

    { troat } , tiếng gọi cái (của hươu nai đực)
  • 叫牌叫得高

    { overcall } , xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid)
  • 叫牌过低

    { underbid } , bỏ thầu rẻ hơn (người khác), xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit)
  • 叫着说

    { yell } , sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc...
  • 叫起者

    { rouser } , người đánh thức, người khích động, dụng cụ để khuấy bia (khi ủ), lời nói dối trâng tráo (đến nỗi làm...
  • 叫醒

    { wake } , (hàng hải) lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, (nghĩa bóng) theo gương ai, ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm...
  • 叫错名字

    { misname } , đặt tên sai, gọi tên không đúng { nickname } , tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên...
  • 叫骂

    { bark } , tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa...
  • 召唤

    Mục lục 1 {beckon } , vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu 2 {convene } , triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp, hội họp,...
  • 召唤者

    { summoner } , người mời; kêu gọi
  • 召回

    { recall } , sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...), (quân sự) hiệu lệnh thu quân; lệnh...
  • 召集

    Mục lục 1 {alarum } , (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm), chuông đồng hồ báo thức ((cũng) alarum clock) 2 {call...
  • 召集人数

    { call -up } , (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ, (quân sự) số người nhập ngũ trong một đợt, sự hẹn hò với gái...
  • 召集令

    { call -up } , (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ, (quân sự) số người nhập ngũ trong một đợt, sự hẹn hò với gái...
  • 召集员

    { caller } , người đến thăm, người gọi, tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí)
  • 叮声

    { clangour } , tiếng lanh lảnh (kim loại...); tiếng chói tai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top