Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

叫错名字

{misname } , đặt tên sai, gọi tên không đúng


{nickname } , tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 叫骂

    { bark } , tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa...
  • 召唤

    Mục lục 1 {beckon } , vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu 2 {convene } , triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp, hội họp,...
  • 召唤者

    { summoner } , người mời; kêu gọi
  • 召回

    { recall } , sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...), (quân sự) hiệu lệnh thu quân; lệnh...
  • 召集

    Mục lục 1 {alarum } , (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm), chuông đồng hồ báo thức ((cũng) alarum clock) 2 {call...
  • 召集人数

    { call -up } , (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ, (quân sự) số người nhập ngũ trong một đợt, sự hẹn hò với gái...
  • 召集令

    { call -up } , (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ, (quân sự) số người nhập ngũ trong một đợt, sự hẹn hò với gái...
  • 召集员

    { caller } , người đến thăm, người gọi, tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí)
  • 叮声

    { clangour } , tiếng lanh lảnh (kim loại...); tiếng chói tai
  • 叮当

    { tinkling } , tiếng leng keng, sự ngân vang, kêu leng keng
  • 叮当作响

    { tinkle } , tiếng leng keng (chuông...), làm cho kêu leng keng, rung leng keng, kêu leng keng
  • 叮当响

    { chink } , khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa), tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng, (từ lóng) tiền, tiền đồng, làm...
  • 叮当响的

    { clangorous } , lanh lảnh, chói tai { clinking } , (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, (từ lóng) rất, lắm
  • 叮当地发出

    { tinkle } , tiếng leng keng (chuông...), làm cho kêu leng keng, rung leng keng, kêu leng keng
  • 叮当声

    Mục lục 1 {chink } , khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa), tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng, (từ lóng) tiền, tiền...
  • 叮玲声

    { plink } , làm kêu lanh canh, tiếng kêu lanh canh
  • { placet } , sự biểu quyết \"đông y\" , đồng ý
  • 可三角化

    { triangulable } , có thể quy ra ba tam giác; có thể dùng phép đo đạc tam giác
  • 可上演的

    { producible } , sản xuất được, chế tạo được, sinh sản được, sinh lợi được
  • 可上诉的

    { appealable } , (pháp lý) có thể chống án được, có thể kêu gọi được, có thể cầu khẩn được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top