- Từ điển Trung - Việt
叫醒
{wake } , (hàng hải) lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, (nghĩa bóng) theo gương ai, ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh), sự thức canh người chết, thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức, làm hồi tỉnh lại, làm sống lại, làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh), làm dội lại (tiếng vang), khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm), thức canh (người chết)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
叫错名字
{ misname } , đặt tên sai, gọi tên không đúng { nickname } , tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên... -
叫骂
{ bark } , tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa... -
召唤
Mục lục 1 {beckon } , vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu 2 {convene } , triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp, hội họp,... -
召唤者
{ summoner } , người mời; kêu gọi -
召回
{ recall } , sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...), (quân sự) hiệu lệnh thu quân; lệnh... -
召集
Mục lục 1 {alarum } , (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm), chuông đồng hồ báo thức ((cũng) alarum clock) 2 {call... -
召集人数
{ call -up } , (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ, (quân sự) số người nhập ngũ trong một đợt, sự hẹn hò với gái... -
召集令
{ call -up } , (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ, (quân sự) số người nhập ngũ trong một đợt, sự hẹn hò với gái... -
召集员
{ caller } , người đến thăm, người gọi, tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí) -
叮声
{ clangour } , tiếng lanh lảnh (kim loại...); tiếng chói tai -
叮当
{ tinkling } , tiếng leng keng, sự ngân vang, kêu leng keng -
叮当作响
{ tinkle } , tiếng leng keng (chuông...), làm cho kêu leng keng, rung leng keng, kêu leng keng -
叮当响
{ chink } , khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa), tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng, (từ lóng) tiền, tiền đồng, làm... -
叮当响的
{ clangorous } , lanh lảnh, chói tai { clinking } , (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, (từ lóng) rất, lắm -
叮当地发出
{ tinkle } , tiếng leng keng (chuông...), làm cho kêu leng keng, rung leng keng, kêu leng keng -
叮当声
Mục lục 1 {chink } , khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa), tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng, (từ lóng) tiền, tiền... -
叮玲声
{ plink } , làm kêu lanh canh, tiếng kêu lanh canh -
可
{ placet } , sự biểu quyết \"đông y\" , đồng ý -
可三角化
{ triangulable } , có thể quy ra ba tam giác; có thể dùng phép đo đạc tam giác -
可上演的
{ producible } , sản xuất được, chế tạo được, sinh sản được, sinh lợi được
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.