Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可断定者

{predicable } , có thể xác nhận, có thể nhận chắc, có thể khẳng định, (triết học) điều có thể xác nhận, điều có thể nhận chắc, điều có thể khẳng định



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可断言的

    { pronounceable } , phát âm được, đọc được
  • 可是

    Mục lục 1 {but } , nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ...
  • 可显的

    { developable } , (toán học) có thể khai triển được
  • 可更改性

    { alterability } , tính có thể thay đổi, tính có thể sửa đổi, tính có thể biến đổi
  • 可更新的

    { renewable } , có thể hồi phục lại, có thể thay mới, có thể đổi mới
  • 可替换的

    { exchangeable } , có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi { replaceable } , có thể thay thế
  • 可有可无的

    { dispensable } , có thể miễn trừ, có thể tha cho, có thể bỏ qua, có thể đừng được, không cần thiết
  • 可有成就的

    { achievable } , có thể đạt được, có thể thực hiện được
  • 可机加工的

    { machinable } , có thể cắt được bằng máy công cụ
  • 可极化

    { polarizable } , có thể phân cực
  • 可染色的

    { stainable } , dễ bẩn, có thể in màu được
  • 可查明的

    { provable } , có thể chứng tỏ, có thể chứng minh
  • 可根除的

    { eradicable } , có thể nhổ rễ được, có thể trừ tiệt được
  • 可栽培的

    { cultivable } , có thể trồng trọt, có thể canh tác
  • 可榨出的

    { expressible } , có thể diễn đạt được (ý nghĩ...), (toán học) có thể biểu diễn được
  • 可模仿性

    { imitability } , tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được
  • 可模仿的

    { imitable } , có thể bắt chước được; có thể mô phỏng được
  • 可比拟

    { size } , kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ (để) đo ngọc, suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm,brít) ((cũng)...
  • 可比较

    { comparableness } , sự có thể so sánh được
  • 可氧化

    { oxidable } , có thể oxi hoá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top