- Từ điển Trung - Việt
可比拟
{size } , kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ (để) đo ngọc, suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm,brít) ((cũng) sizing), (sử học) chuẩn mực cân đo, (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế, sắp xếp theo cỡ to nhỏ, đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm,brít), ước lượng cỡ của, (thông tục) đánh giá, hồ (để dán, để hồ vải...), phết hồ; hồ (quần áo)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
可比较
{ comparableness } , sự có thể so sánh được -
可氧化
{ oxidable } , có thể oxi hoá -
可氧化的
{ oxidable } , có thể oxi hoá -
可汗
{ cham } , Great cham chúa tể (nói về bác sĩ Giôn,xơn, chúa tể các nhà phê bình văn học thời trước) { khan } , Khan (danh hiệu... -
可汗的地位
{ khanate } , chức khan; quyền hành của khan, vương quốc khan -
可汗的领土
{ khanate } , chức khan; quyền hành của khan, vương quốc khan -
可沉淀的
{ precipitable } , có thể kết tủa, kết tủa được, có thể lắng -
可没收的
{ confiscable } , có thể tịch thu, có thể sung công -
可治疗的
{ medicable } , chữa được { remediable } , có thể chữa được, có thể điều trị, có thể sửa chữa; có thể cứu chữa được,... -
可洗的
{ washable } , có thể giặt được (vải) -
可测性
{ measurability } , tính đo được, tính lường được, tính vừa phải, tính phải chăng { mensurability } , tính có thể đo lường... -
可测的
{ fathomable } , có thể đo được -
可测量
{ mensurability } , tính có thể đo lường được -
可测量的
{ gaugeable } , có thể đo, đong được, có thể đánh giá được, có thể định cở được, có thể hiệu chuẩn được { measurable... -
可浮起的
{ floatable } , có thể nổi, nổi trên mặt nước, có thể đi được (sông, suối) -
可浸出性
{ leachability } , tính có thể lọc lấy nước -
可浸透
{ saturable } , có thể làm no, có thể bão hoà -
可消化的
{ digestible } , tiêu hoá được -
可消去的
{ eliminable } , có thể loại ra, có thể loại trừ, (sinh vật học) có thể bài tiết ra, (toán học) có thể khử, có thể rút... -
可消费的
{ consumable } , có thể bị thiêu huỷ, có thể bị cháy sạch, có thể ăn được, có thể tiêu thụ được
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.