Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

合拢

{fold } , bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, trở về với gia đình, quây (bâi) cho súc vật (để bán đất), cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn (của con rắn), (địa lý,ddịa chất) nếp oằn, gấp, gập; vén, xắn, khoanh (tay), bọc kỹ; bao phủ, ôm, ãm (vào lòng), gập lại, gấp nếp lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合指症

    { syndactyly } , tật liền ngón; dính ngón
  • 合时

    { timeliness } , tính chất đúng lúc, tính chất hợp thời
  • 合时宜

    { seasonableness } , tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời
  • 合板

    { plywood } , gỗ dán
  • 合核

    { synkaryon } , (sinh học) nhân hợp; nhân hợp tử
  • 合格

    { eligibility } , tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được { party } , đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về...
  • 合格条件

    { qualification } , sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất, tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn,...
  • 合格的

    { eligible } , đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được
  • 合格者

    { eligible } , đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được
  • 合法

    { lawfulness } , sự hợp pháp, sự đúng luật, tính chính thống { legality } , sự hợp pháp; tính hợp pháp, phạm vi pháp luật...
  • 合法化

    { legalisation } , sự hợp pháp hoá, sự công nhận, sự chứng nhận (về <PHáP>) { legalization } , sự hợp pháp hoá, sự công...
  • 合法地

    { lawfully } , hợp pháp, đúng luật { legally } , về phương diện pháp lý, hợp pháp, đúng pháp luật { legitimately } , hợp pháp
  • 合法的

    Mục lục 1 {just } , công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn,...
  • 合法货币

    { legal tender } , tiền tệ chính thức
  • 合流

    Mục lục 1 {concourse } , đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 合流点

    { confluence } , chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư (đường), (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông...
  • 合流的

    { confluent } , hợp dòng (sông), gặp nhau (đường) { interfluent } , chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau
  • 合理

    { reasonableness } , tính hợp lý, sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết suy...
  • 合理主义

    { rationalism } , chủ nghĩa duy lý
  • 合理化

    { rationalization } , sự hợp lý hoá, sự giải thích duy lý, (toán học) sự hữu tỷ hoá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top