- Từ điển Trung - Việt
合法化
{legalisation } , sự hợp pháp hoá, sự công nhận, sự chứng nhận (về <PHáP>)
{legalization } , sự hợp pháp hoá, sự công nhận, sự chứng nhận (về pháp lý)
{legitimation } , sự hợp pháp hoá, sự chính thống hoá, sự biện minh, sự bào chữa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
合法地
{ lawfully } , hợp pháp, đúng luật { legally } , về phương diện pháp lý, hợp pháp, đúng pháp luật { legitimately } , hợp pháp -
合法的
Mục lục 1 {just } , công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn,... -
合法货币
{ legal tender } , tiền tệ chính thức -
合流
Mục lục 1 {concourse } , đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện, (từ Mỹ,nghĩa... -
合流点
{ confluence } , chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư (đường), (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông... -
合流的
{ confluent } , hợp dòng (sông), gặp nhau (đường) { interfluent } , chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau -
合理
{ reasonableness } , tính hợp lý, sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết suy... -
合理主义
{ rationalism } , chủ nghĩa duy lý -
合理化
{ rationalization } , sự hợp lý hoá, sự giải thích duy lý, (toán học) sự hữu tỷ hoá -
合理地处理
{ rationalize } , hợp lý hoá (một ngành sản xuất), giải thích duy lý (tín ngưỡng...) làm cho (hành vi tư tưởng...) phù hợp... -
合理地思考
{ rationalize } , hợp lý hoá (một ngành sản xuất), giải thích duy lý (tín ngưỡng...) làm cho (hành vi tư tưởng...) phù hợp... -
合理地解释
{ pragmatize } , biểu hiệu như thực; hợp lý hoá (một câu chuyện hoang đường) -
合理性
{ rationality } , sự hợp lý, sự hợp lẽ phải, (toán học) tính hữu t -
合理的
Mục lục 1 {just } , công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn,... -
合瓣的
{ gamopetalous } , (thực vật học) cánh hợp (hoa) { sympetalous } , có cánh tràng liền; có cánh tràng hợp (hoa) -
合瓣花的
{ gamopetalous } , (thực vật học) cánh hợp (hoa) -
合生
{ accrete } , cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối, bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một... -
合生的
{ adnate } , (sinh vật học) hợp sinh -
合用的
{ operable } , có thể làm được, có thể thực hiện được, có thể thi hành được, (y học) có thể mổ được -
合用线
{ party line } , đường lối của đảng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) party_wire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.