Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吐露

Mục lục

{babble } /'bæblmənt/, tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con), sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối), sự tiết lộ (bí mật), bập bẹ, bi bô (trẻ con), nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách (suối), tiết lộ (bí mật)


{confide } , nói riêng; giãi bày tâm sự, phó thác, giao phó


{disembosom } , bộc lộ, thổ lộ (tâm tình...); dốc bầu tâm sự, giãi bày tâm sự


{effusiveness } , sự dạt dào (tình cảm...)


{emit } , phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...), phát hành (giấy bạc...)


{voice } , tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu, (ngôn ngữ học) âm kêu, (ngôn ngữ học) dạng, bày tỏ, nói lên, (ngôn ngữ học) phát thành âm kêu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吐露心事

    { unbosom } , thổ lộ, bày tỏ
  • Mục lục 1 {face } , mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước,...
  • 向…丢雪球

    { snowball } , hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau), bánh putđinh táo, ném (nhau) bằng hòn tuyết
  • 向…传教

    { mission } , sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ,...
  • 向…作信号

    { Signal } , dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh, đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu,...
  • 向…保证

    { assure } , làm cho vững tâm, làm cho tin chắc, quả quyết, cam đoan, đảm bảo, bảo hiểm
  • 向…扑过去

    { go at } , (thông tục) cự lại, chống lại, đánh lại, xông vào đánh, làm việc hăng hái
  • 向…挑战

    { challenge } , (quân sự) tiếng hô \"đứng lại\" (của lính đứng gác), sự thách thức, (pháp lý) sự không thừa nhận, hiệu...
  • 向…提议

    { propose } , đề nghị, đề xuất, đưa ra, lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích), đề nghị nâng cốc chúc, đề...
  • 向…欢呼

    { hail } , mưa đá, loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp, mưa đá, đổ dồn (như mưa đá), trút xuống (như mưa đá),...
  • 向…求爱

    { woo } , tán, ve, chim (gái), (văn học) cầu hôn, dạm hỏi, nài nỉ, tán tỉnh, (nghĩa bóng) theo đuổi, tán gái, ve gái, chim gái,...
  • 向…致意

    { greet } , chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai),...
  • 向…讲演

    { lecture } , bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết...
  • 向…请教

    { consult } , hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo, quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến, bàn bạc, thảo luận,...
  • 向…调情

    { mash } , hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền...
  • 向…靠近

    { approach } , sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, (số nhiều) (quân sự)...
  • 向上

    Mục lục 1 {Up } , ở trên, lên trên, lên, dậy, đứng lên, đứng dậy, đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng,...
  • 向上举的

    { elevatory } , (kỹ thuật) nâng
  • 向上冲击

    { uprush } , sự dồn lên, luồng khí đi lên
  • 向上地

    { uphill } , dốc (đường), khó khăn, vất v (công việc), lên dốc, dốc, đường dốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top