- Từ điển Trung - Việt
向…靠近
{approach } , sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, (số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề, cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết (một vấn đề), (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng, sự gạ gẫm (đàn bà), đến gần, lại gần, tới gần, gần như, thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề, bắt đầu giải quyết (một vấn đề), gạ gẫm (đàn bà)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
向上
Mục lục 1 {Up } , ở trên, lên trên, lên, dậy, đứng lên, đứng dậy, đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng,... -
向上举的
{ elevatory } , (kỹ thuật) nâng -
向上冲击
{ uprush } , sự dồn lên, luồng khí đi lên -
向上地
{ uphill } , dốc (đường), khó khăn, vất v (công việc), lên dốc, dốc, đường dốc -
向上投掷
{ upcast } , sự phóng lên, sự ném lên, (ngành mỏ) giếng thông gió, (địa lý,địa chất) phay nghịch, ngước lên, nhìn lên (mắt),... -
向上抛
{ upcast } , sự phóng lên, sự ném lên, (ngành mỏ) giếng thông gió, (địa lý,địa chất) phay nghịch, ngước lên, nhìn lên (mắt),... -
向上抛的
{ upcast } , sự phóng lên, sự ném lên, (ngành mỏ) giếng thông gió, (địa lý,địa chất) phay nghịch, ngước lên, nhìn lên (mắt),... -
向上游
{ upstream } , ngược dòng -
向上游的
{ upstream } , ngược dòng -
向上的
Mục lục 1 {ascending } , (Tech) thăng, tăng lên, lên cao (d) 2 {skywards } , lên trời, về phía bầu trời 3 {upcast } , sự phóng lên,... -
向上的投掷
{ upthrow } , sự ném lên, (địa lý,địa chất) sự dịch chuyển vỉa -
向上的斜坡
{ acclivity } , dốc ngược -
向上的趋势
{ upturn } , sự tăng, sự lên (giá c), sự khá lên, sự tiến lên -
向上翻转的
{ resupinate } , (thực vật học) lộn ngược -
向上跑
{ run up } , chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...), cộng (hàng con số),... -
向上逆流
{ uprush } , sự dồn lên, luồng khí đi lên -
向上风
{ windward } , về phía gió, phía có gió -
向下
Mục lục 1 {adown } , (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống dưới 2 {alow } , (hàng hải) ở dưới, ở đáy 3 {down... -
向下倾斜的
{ declivous } , có dốc, dốc xuống -
向下延伸
{ underlay } , đặt bên dưới, đỡ, trụ, giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.