Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

向…讲演

{lecture } , bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết trình, la mắng, quở trách; lên lớp (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 向…请教

    { consult } , hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo, quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến, bàn bạc, thảo luận,...
  • 向…调情

    { mash } , hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền...
  • 向…靠近

    { approach } , sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, (số nhiều) (quân sự)...
  • 向上

    Mục lục 1 {Up } , ở trên, lên trên, lên, dậy, đứng lên, đứng dậy, đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng,...
  • 向上举的

    { elevatory } , (kỹ thuật) nâng
  • 向上冲击

    { uprush } , sự dồn lên, luồng khí đi lên
  • 向上地

    { uphill } , dốc (đường), khó khăn, vất v (công việc), lên dốc, dốc, đường dốc
  • 向上投掷

    { upcast } , sự phóng lên, sự ném lên, (ngành mỏ) giếng thông gió, (địa lý,địa chất) phay nghịch, ngước lên, nhìn lên (mắt),...
  • 向上抛

    { upcast } , sự phóng lên, sự ném lên, (ngành mỏ) giếng thông gió, (địa lý,địa chất) phay nghịch, ngước lên, nhìn lên (mắt),...
  • 向上抛的

    { upcast } , sự phóng lên, sự ném lên, (ngành mỏ) giếng thông gió, (địa lý,địa chất) phay nghịch, ngước lên, nhìn lên (mắt),...
  • 向上游

    { upstream } , ngược dòng
  • 向上游的

    { upstream } , ngược dòng
  • 向上的

    Mục lục 1 {ascending } , (Tech) thăng, tăng lên, lên cao (d) 2 {skywards } , lên trời, về phía bầu trời 3 {upcast } , sự phóng lên,...
  • 向上的投掷

    { upthrow } , sự ném lên, (địa lý,địa chất) sự dịch chuyển vỉa
  • 向上的斜坡

    { acclivity } , dốc ngược
  • 向上的趋势

    { upturn } , sự tăng, sự lên (giá c), sự khá lên, sự tiến lên
  • 向上翻转的

    { resupinate } , (thực vật học) lộn ngược
  • 向上跑

    { run up } , chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...), cộng (hàng con số),...
  • 向上逆流

    { uprush } , sự dồn lên, luồng khí đi lên
  • 向上风

    { windward } , về phía gió, phía có gió
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top