Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

向北方的

{northwardly } , bắc, (như) northwards



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 向北的

    Mục lục 1 {northerly } , bắc, về hướng bắc; từ hướng bắc 2 {northern } , bắc 3 {northward } , hướng bắc, về phía bắc 4...
  • 向南

    { down } , xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ...
  • 向南的

    { southerly } , nam, về hướng nam; từ hướng nam
  • 向右

    { gee } , khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee,ho, gee,hup, gee,up, gee,wo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế { rightwards...
  • 向右转

    { gee } , khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee,ho, gee,hup, gee,up, gee,wo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế
  • 向右转地

    { sunwise } , theo chiều kim đồng hồ
  • 向右转的

    { right -handed } , thuận tay phải, bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải
  • 向右转舵

    { starboard } , (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...), bát (trái với cạy)
  • 向后

    Mục lục 1 {astern } , (hàng hải), ở phía sau tàu, ở phía lái tàu, về phía sau, ở xa đằng sau, lùi, giật lùi 2 {Back } , lưng...
  • 向后倾

    { retreat } , (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi...
  • 向后台

    { backstage } , ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
  • 向后地

    { aback } , lùi lại, trở lại phía sau, (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm), (nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên { Backward...
  • 向后弯曲

    { retroversion } , (y học) sự ngả ra sau (dạ con)
  • 向后弯曲的

    { recurvate } , uốn ngược lại, uốn ngược lại { recurve } , uốn ngược lại
  • 向后方

    { rearward } , phía sau, (quân sự), (như) rearguard, ở sau, ở phía sau, (như) rearwards
  • 向后方的

    { rearward } , phía sau, (quân sự), (như) rearguard, ở sau, ở phía sau, (như) rearwards
  • 向后的

    { retral } , sau, ở đằng sau
  • 向后转

    { about -face } , (quân sự) sự quay đằng sau, sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến, (quân sự)...
  • 向后退

    { recede } , lùi lại, lùi xa dần, rút xuống (thuỷ triều...), (quân sự) rút đi, rút lui, hớt ra sáu (trán), rút lui (ý kiến),...
  • 向后面

    { rearwards } , về phía sau ((cũng) rearward)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top