Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

含蓄的

Mục lục

{implicative } , để ngụ ý, để gợi ý


{implicit } , ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng, hoàn toàn tuyệt đối, (toán học) ẩn


{implied } , ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên


{pithy } , (thuộc) ruột cây; giống ruột cây; nhiều ruột (cây), (thuộc) tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực, súc tích; rắn rỏi, mạnh mẽ (văn)


{pregnant } , có thai, có mang thai, có chửa, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn (vì kết quả, vì ảnh hưởng), hàm súc, giàu ý (từ...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 含薄荷脑的

    { mentholated } , có tẩm bạc hà
  • 含贝壳的

    { conchiferous } , (động vật học) có vỏ (ốc, sò...), (địa lý,địa chất) có vỏ ốc, sò
  • 含酒精饮料

    { pick -me-up } , đồ uống kích thích, rượu kích thích, (nghĩa bóng) cái kích thích, cái động viên
  • 含金属的

    { metallic } , (thuộc) kim loại; như kim loại { metalliferous } , có chứa kim loại
  • 含金的

    { auriferous } , có vàng { golden } , bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng;...
  • 含钙的

    { calcic } , chứa đựng can xi hay vôi
  • 含钴的

    { cobaltic } , (thuộc) coban
  • 含铁的

    Mục lục 1 {ferreous } , (hoá học) có chứa sắt, (thuộc) sắt 2 {ferric } , (thuộc) sắt; có sắt, (hoá học) Ferric, (thuộc) sắt...
  • 含铁质的

    { chalybeate } , có chất sắt (nước suối...)
  • 含铂

    { platiniferous } , có chất platin
  • 含铅的

    { plumbiferous } , chứa chì
  • 含铜的

    { coppery } , (thuộc) đồng; có chất đồng { cupreous } , có đồng, chứa đồng, (thuộc) đồng, như đồng
  • 含铝土

    { aluminiferous } , có phèn; có aluminat
  • 含铝的

    { aluminiferous } , có phèn; có aluminat
  • 含银的

    { argentiferous } , có bạc
  • 含锌的

    { zinciferous } , có kẽm { zinky } , thuộc kẽm; có kẽm
  • 含锑的

    { antimonial } , (thuộc) antimon
  • 含锡

    { stanniferous } , có chất thiếc, chứa thiếc
  • 含镍

    { nickeliferous } , có niken, có kền
  • 含长石的

    { feldspathic } , (khoáng chất) (thuộc) fenspat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top