Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Trung - Việt
Xem tiếp các từ khác
-
呵斥
{ hoot } , tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), (từ lóng) đếch cần,... -
呵痒的人
{ tickler } , người cù; cái lông để cù, (nghĩa bóng) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ... -
呸
Mục lục 1 {bah } , ô hay 2 {bo } , suỵt, nhát như cáy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bạn, bạn già 3 {boo } , ê, ê, ê, la ó (để phản đối,... -
呻吟
{ groan } , sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...),... -
呻吟地说
{ groan } , sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...),... -
呻吟着说
{ moan } , tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, than van, kêu van, rền rĩ -
呼万岁
{ hurrah } , hoan hô, tiếng hoan hô, hoan hô -
呼以姓氏
{ surname } , tên họ, họ, đặt tên họ cho (ai), (động tính từ quá khứ) tên họ là, đặt tên hiệu là chim ưng -
呼出
{ expire } , thở ra, thở ra, thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...), mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một,... -
呼出的恶臭
{ halitosis } , (y học) hơi thở thối; chứng thối mồm
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.404 lượt xemRestaurant Verbs
1.397 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemVegetables
1.284 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Mọi người cho em hỏi "add to it" dịch thế nào ạ:There is plenty to fight outside of our own walls. I certainly won't add to it.Thanks ạ.
- 0 · 15/04/21 01:44:41
-
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- 0 · 15/04/21 01:42:23
-
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-