Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

唤起

Mục lục

{awake } , đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi, thức dậy, (nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra


{awaken } , thức giấc, thức dậy; thức, không ngủ, awaken to nhận ra, nhận thức ra, thấy rõ, (như) awake ((thường) nghĩa bóng)


{awoke } , đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi, thức dậy, (nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra


{educe } , rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hoá học) chiết ra


{evocation } , sự gọi lên, sự gợi lên, (pháp lý) sự gọi ra toà trên


{evoke } , gọi lên (hồn...), gợi lên (ký ức, tình cảm...), (pháp lý) gọi ra toà trên


{raise } , nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)


{summon } , gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập (cuộc họp), kêu gọi (một thành phố...) đầu hàng, tập trung


{whoop } , húp, tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc, kêu, la, reo, hò reo, ho khúc khắc, hoan hô, (thông tục) vỗ tay hoan nghênh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 唤起情欲的

    { erogenous } , nhạy kích thích tình dục
  • 唤起的

    { evocative } , để gọi lên, để gợi lên
  • 唤起者

    { prompter } , người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở
  • 唤醒

    Mục lục 1 {arouse } , đánh thức, khuấy động, gợi, (nghĩa bóng) thức tỉnh 2 {awake } , đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng)...
  • 唤醒的

    { awakening } , hành vi nhận thức
  • 唧唧叫

    { chirr } , tiếng dế kêu, kêu (dế) { reel } , guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), (kỹ thuật)...
  • 唧唧叫声

    { chirr } , tiếng dế kêu, kêu (dế)
  • 唧唧声

    { chirp } , tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con), tiếng...
  • 唧筒

    { pump } , giày nhảy (khiêu vũ), cái bơm, máy bơm, sự bơm; cú bơm, mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của...
  • 售得

    { fetch } , hồn ma, vong hồn (hiện hình), mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) đoạn đường phải...
  • 售得金额

    { taking } , sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy, (số nhiều) tiền thu, (y học) sự lấy (máu), hấp dẫn, quyến rũ, cám dỗ, (thông...
  • 售票员

    { conductor } , người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé (xe điện, xe buýt),...
  • 售票窗

    { wicket } , cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...), cửa xoay, cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà,...
  • 售货员

    { salesman } , người bán hàng (nam) { salespeople } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người bán hàng { salesperson } , người bán hàng
  • 唯一

    { uniqueness } , (Econ) Tính độc nhất.+ Nói chung được dùng trong thuyết cân bằng tổng quát để chỉ sự tồn tại của một...
  • 唯一剩下的

    { Last } , khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ,...
  • 唯一地

    { uniquely } , đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một, duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng), chỉ liên quan...
  • 唯一的

    { only } , chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem) also, điều...
  • 唯一神教义

    { unitarianism } , (tôn giáo) thuyết nhất thể
  • 唯信论的

    { solifidian } , (tôn giáo) người theo thuyết duy tín
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top