- Từ điển Trung - Việt
喋喋不休者
{chatterbox } , đứa bé nói líu lo, người ba hoa, người hay nói huyên thiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng liên thanh
{rattler } , cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa...), người hay nói huyên thiên, (THGT) người cừ khôi, người tài ba; cái xuất sắc, (Mỹ) rắn chuông
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
喋喋而言
{ gibber } , tiếng nói lắp bắp, nói lắp bắp -
喘不过气的
{ suffocative } , làm nghẹ thở -
喘息
Mục lục 1 {gasp } , sự thở hổn hển, đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết, há hốc miệng ra (vì kinh ngạc), thở... -
喘息声
{ whoop } , húp, tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc, kêu, la, reo, hò reo, ho khúc khắc, hoan... -
喘息着说
{ wheeze } , (y học) sự thở khò khè, (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục), (từ lóng) khoé riêng,... -
喘气
Mục lục 1 {broken wind } , bệnh thở hổn hển (ngựa) 2 {gasp } , sự thở hổn hển, đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp... -
喘气地
{ gaspingly } , thở hổn hển, kinh ngạc, sửng sốt -
喘气声
{ wheeze } , (y học) sự thở khò khè, (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục), (từ lóng) khoé riêng,... -
喘气的
{ blown } , cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho... -
喘气者
{ gasper } , (từ lóng) thuốc lá rẻ tiền
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemIn Port
192 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.190 lượt xemAircraft
276 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?