Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

喧嚣的

Mục lục

{blatant } , hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm, rành rành, hiển nhiên


{loud } , to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc), thích ồn ào, thích nói to (người), to, lớn (nói)


{obstreperous } , âm ỉ, om sòm; la lối om sòm, phản đối om sòm, hay quấy rối, bất trị


{uproarious } , ồn ào, om sòm, náo động



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喧嚷

    { vociferation } , sự la om sòm, sự la ầm ĩ
  • 喧嚷的

    { rip -roaring } , vui nhộn quấy phá ầm ĩ { vociferous } , om sòm
  • 喧扰

    { pother } , đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên; sự làm nhặng xị lên,...
  • 喧扰的

    { rackety } , (THGT) om sòm, ầm ự
  • 喧闹

    Mục lục 1 {bustle } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình; bữa chén no say, sự...
  • 喧闹地

    { boisterously } , dữ dội, mãnh liệt, náo nhiệt, huyên náo
  • 喧闹的

    Mục lục 1 {Bacchic } , (thuộc) thần Bắc,cút, chè chén ồn ào 2 {boisterous } , hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ...
  • 喧闹的酒会

    { carousel } , trò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô tô gỗ chạy vòng tròn)
  • 喧闹的酒宴

    { carousal } , cuộc chè chén say sưa
  • 喧闹的集会

    { jamboree } , buổi chè chén; buổi liên hoan, đại hội hướng đạo
  • 喧骚

    { blatancy } , tính hay la lối, sự rõ rành rành, sự hiển nhiên
  • 喧骚地

    { blatantly } , rành rành, hiển nhiên
  • 喳喳叫的

    { chirpy } , vui tính, hoạt bát
  • 喳喳声

    { chirp } , tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con), tiếng...
  • { spew } , cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue), chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng)...
  • 喷丝头

    { spinneret } , cơ quan nhả tơ (của nhện, tằm) ((cũng) spinner)
  • 喷入物

    { injectant } , chất tiêm vào một cái gì
  • 喷出

    Mục lục 1 {ejection } , sự tống ra, sự làm vọt ra, sự phụt ra, sự phát ra, sự đuổi khỏi, sự đuổi ra 2 {eruct } , ợ, ợ...
  • 喷出物

    { ejecta } , (địa lý,địa chất) vật phóng (của núi lửa...), (y học) chất bài tiết { eructation } , sự ợ, sự ợ hơi, sự...
  • 喷出的

    { ejective } , để tống ra, để đuổi ra, (tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều luận ra { extrusive } , để đẩy ra,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top