Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

嗅着去找

{snuffle } , sự khụt khịt; sự hít mạnh, (the snuffles) sự ngạt mũi, giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức giả, khụt khịt; hít mạnh, nói giọng mũi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 嗅觉

    Mục lục 1 {nose } , mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả...
  • 嗅觉不好的

    { hard -nosed } , dứt khoát, không khoan nhượng
  • 嗅觉丧失症

    { anosmia } , (y học) chứng mất khứu giác
  • 嗅觉器官

    { olfactory } , (thuộc) sự ngửi, (thuộc) khứu giác, cơ quan khứu giác
  • 嗅觉学

    { osphresiology } , môn học khứu giác
  • 嗅觉正常的

    { osmatic } , thuộc khứu giác
  • 嗅觉测量计

    { olfactometer } , khứu giác kế
  • 嗅觉灵敏的

    { sharp -nosed } , có mũi nhọn, thính mũi
  • 嗅觉的

    { olfactory } , (thuộc) sự ngửi, (thuộc) khứu giác, cơ quan khứu giác
  • 嗅觉计

    { olfactometer } , khứu giác kế
  • 嗉囊

    { craw } , diều (chim, sâu bọ), (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được { maw } , dạ dày (súc vật); dạ múi khế (của...
  • 嗉子

    { craw } , diều (chim, sâu bọ), (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được
  • 嗓子

    { voice } , tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu,...
  • 嗓门

    { throat } , họng, cuống họng, lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao), khúc sông hẹp (giữa hai vách đá), (xem) jump, (xem) lump, bắt...
  • 嗓音

    { throat } , họng, cuống họng, lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao), khúc sông hẹp (giữa hai vách đá), (xem) jump, (xem) lump, bắt...
  • 嗖嗖声

    { sing } , hát, ca hát, ca ngợi, hát, hót, reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió), ù (tai), gọi to, kêu lớn, cụp đuôi, cụt vòi,...
  • 嗖地发射

    { swoosh } , kêu sột soạt, gây tiếng sột soạt
  • 嗖地挥动

    { swish } , (thông tục) bảnh, diện, mốt, tiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới...), cái vụt, cái quất...
  • 嗖的一声

    { swoosh } , kêu sột soạt, gây tiếng sột soạt
  • 嗜光的

    { photophilic } , (sinh vật học) thích sáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top