Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

回味

{aftertaste } , dư vị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回响

    Mục lục 1 {echo } , tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng,...
  • 回响的

    { reverberant } , dội lại, vang lại (tiếng); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng...) { reverberate } , dội lại, vang lại (âm thanh);...
  • 回嘴

    { answer back } , (Tech) hồi đáp, báo nhận, trả lời lại { retort } , sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại,...
  • 回国

    { home } , nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh vật),...
  • 回国人员

    { returnee } , bộ đội phục viên
  • 回声

    { echo } , tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng, thể thơ...
  • 回声定位

    { echolocation } , sự định vị bằng tiếng vang
  • 回声探测仪

    { echometer } , máy đo âm hưởng
  • 回声控制

    { echoplex } , Một tiêu chuẩn truyền thống đối với máy tính, trong đó trạm thu báo nhận và xác thực việc thu nhận thông...
  • 回声的回声

    { reecho } , tiếng vang lại, tiếng dội lại, vang lại, dội lại (tiếng kêu...)
  • 回复

    Mục lục 1 {feedback } , (raddiô) sự nối tiếp, (điện học) sự hoàn ngược 2 {return } , sự trở lại, sự trở về, sự quay...
  • 回头前进

    { countermarch } , ,kauntə\'mɑ:tʃ/, sự đi ngược lại; sự quay trở lại, đi ngược; quay trở lại
  • 回头见

    { ta -ta } , buây gioác
  • 回家

    { home } , nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh vật),...
  • 回家的

    { homing } , về nhà, trở về nhà, đưa thư (bồ câu)
  • 回弧

    { arcback } , (Tech) sự đánh lửa ngược, phản hồ quang (trong bộ nắn điện thủy ngân)
  • 回归

    { regression } , sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại, (toán học) hồi quy
  • 回归的

    { recursive } , (toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy { regressive } , thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại
  • 回归线

    { tropic } , (địa lý,địa chất) chí tuyến, (the tropics) nhiệt đới, vùng nhiệt đới, (thuộc) chí tuyến, (thuộc) vùng nhiệt...
  • 回形针

    { clip } , cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông (cừu...) xén...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top