Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

图解

Mục lục

{chart } , (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ


{diagram } , biểu đồ


{diagrammatize } , vẽ biểu đồ; biểu thị bằng biểu đồ


{iconography } , sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng


{schema } /'ski:mətə/, lược đồ, giản đồ, sơ đồ


{scheme } , sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ, lược đồ, giản đồ, sơ đồ, vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì), âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 图解书

    { iconography } , sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng
  • 图解的

    { graphical } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) graphic { schematic } , (thuộc) lược đồ, (thuộc) giản đồ, (thuộc) sơ đồ, giản...
  • 图解者

    { illustrator } , người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo), người minh hoạ; vật minh hoạ
  • 图谋

    Mục lục 1 {conspire } , âm mưu, mưu hại, chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào 2 {contrive } , nghĩ ra, sáng...
  • 图象

    { image } , hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng,...
  • 图钉

    Mục lục 1 {drawing pin } , đinh rệp 2 {sprig } , cành con; chồi, cành thoa, đinh nhỏ không đầu, nẹp ba góc (để lồng kính), (thông...
  • { circle } , đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế...
  • 圆丘

    { hummock } , gò, đống, gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng) { knoll } , đồi nhỏ, gò, (từ cổ,nghĩa cổ) rung (chuông), rung...
  • 圆丘般的

    { hummocky } , có nhiều gò đống, có nhiều gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)
  • 圆佛手柑

    { citron } , (thực vật học) cây thanh yên, quả thanh yên, màu vỏ chanh ((cũng) citron colour)
  • 圆内旋轮线

    { hypocycloid } , (toán học) hipoxicloit
  • 圆凿

    { gouge } , (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum, rânh máng; lỗ đục tròn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt,...
  • 圆剧场式的

    { amphitheatrical } , (thuộc) giảng đường
  • 圆周

    { circle } , đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế...
  • 圆周率

    { pi } , (toán học) Pi,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo
  • 圆周的

    { circumferential } , (thuộc) đường tròn, (thuộc) chu vi
  • 圆团

    { wad } , nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...), nút lòng súng (súng kiểu cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộn...
  • 圆圆地

    { roundly } , tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn, thẳng, không úp mở
  • 圆圆的

    { conglobate } , hình quả bóng, biến thành hình quả bóng
  • 圆圈

    { astragal } , (kiến trúc) đường viền đỉnh, đường viền chân (cột nhà), đường viền miệng (súng đại bác)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top