Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

图谋

Mục lục

{conspire } , âm mưu, mưu hại, chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào


{contrive } , nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu (việc nhà...), bày mưu tính kế


{devise } , sự để lại (bằng chúc thư), di sản (bất động sản), nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ, (pháp lý) để lại (bằng chúc thư)


{machinate } , âm mưu, bày mưu, lập kế mưu toan


{machination } , âm mưu, mưu đồ, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan


{scheme } , sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ, lược đồ, giản đồ, sơ đồ, vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì), âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 图象

    { image } , hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng,...
  • 图钉

    Mục lục 1 {drawing pin } , đinh rệp 2 {sprig } , cành con; chồi, cành thoa, đinh nhỏ không đầu, nẹp ba góc (để lồng kính), (thông...
  • { circle } , đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế...
  • 圆丘

    { hummock } , gò, đống, gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng) { knoll } , đồi nhỏ, gò, (từ cổ,nghĩa cổ) rung (chuông), rung...
  • 圆丘般的

    { hummocky } , có nhiều gò đống, có nhiều gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)
  • 圆佛手柑

    { citron } , (thực vật học) cây thanh yên, quả thanh yên, màu vỏ chanh ((cũng) citron colour)
  • 圆内旋轮线

    { hypocycloid } , (toán học) hipoxicloit
  • 圆凿

    { gouge } , (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum, rânh máng; lỗ đục tròn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt,...
  • 圆剧场式的

    { amphitheatrical } , (thuộc) giảng đường
  • 圆周

    { circle } , đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế...
  • 圆周率

    { pi } , (toán học) Pi,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo
  • 圆周的

    { circumferential } , (thuộc) đường tròn, (thuộc) chu vi
  • 圆团

    { wad } , nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...), nút lòng súng (súng kiểu cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộn...
  • 圆圆地

    { roundly } , tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn, thẳng, không úp mở
  • 圆圆的

    { conglobate } , hình quả bóng, biến thành hình quả bóng
  • 圆圈

    { astragal } , (kiến trúc) đường viền đỉnh, đường viền chân (cột nhà), đường viền miệng (súng đại bác)
  • 圆块

    { cob } , con thiên nga trống, ngựa khoẻ chân ngắn, lõi ngô ((cũng) corn cob), cục than tròn, cái bánh tròn, (thực vật học) hạt...
  • 圆头棒

    { knobkerrie } , gậy tày trên đầu có quả đấm (người bộ lạc Nam Phi dùng để quật hoặc ném)
  • 圆头的

    { obtuse } , cùn, nhụt, (toán học) tù, chậm hiểu, trì độn, âm ỉ
  • 圆屋顶

    { cupola } , vòm, vòm bát úp (nhà), (kỹ thuật) lò đứng, lò đúc, (giải phẫu) vòm, đỉnh vòm { vaulting } , (thể dục,thể thao)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top