Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{by } , gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách, bằng cách, theo từng, bằng, bởi, do, theo như, phù hợp với, đến mức, đến khoảng, trước, à này, nhân đây, tiện thể, một mình không có ai giúp đỡ, có vật gì trong tay, gần, qua, sang một bên, ở bên; dự trữ, dành, lát nữa thôi; ngay bây giờ, nhìn chung, nói chung, rút cục, (như) bye


{from } , từ, dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, với, bằng, của (ai... cho, gửi, tặng, đưa), ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi


{per } , mỗi, bởi, bằng, qua, do (ai làm, gửi...), theo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 由…决定的

    { dependent } /di\'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa...
  • 由…到…

    { betwixt } , (từ cổ,nghĩa cổ) (như) between, nửa nọ nửa kia
  • 由…制成的

    { of } , của, thuộc, của, ở, về, vì, làm bằng, bằng, gồm có, từ, ở, trong, trong đám, cách, trong, vào (trước danh từ chỉ...
  • 由…构成

    { consist } , (+ of) gồm có, (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ, (+ with) phù hợp
  • 由…组成

    { consist } , (+ of) gồm có, (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ, (+ with) phù hợp
  • 由…转交

    { c } , c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 由于

    Mục lục 1 {As } , như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía,...
  • 由于反射的

    { reverberatory } , dội lại, vang lại (âm thanh); phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), lò phản xạ, lò lửa quặt
  • 由于热的

    { thermic } , nhiệt
  • 由于结婚

    { matrimonial } , (thuộc) hôn nhân
  • 由八组成的

    { octonary } , (như) octnal, nhóm tám, đoạn thơ tám câu
  • 由加利树

    { eucalypt } , (thực vật) cây bạch đàn
  • 由可靠方面

    { credibly } , tin được, đáng tin
  • 由四组成的

    { foursome } , (thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp, (thông tục) nhóm bốn người
  • 由壳而成的

    { shelly } , (thuộc) vỏ; (thuộc) bao; (thuộc) mai, có nhiều vỏ sò
  • 由於

    { inasmuch as } , vì, bởi vì
  • 由是

    { ergo } , ((thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì
  • 由来

    { derive } , nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ { whence...
  • 由桅座移去

    { unstep } , hạ cột buồm
  • 由正面的

    { point -blank } , bắn thẳng (phát súng), nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng), (nghĩa bóng) thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top