Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

申斥

Mục lục

{objurgate } , trách móc, quở trách, mắng nhiếc


{reprehend } , quở trách, khiển trách, mắng


{reproach } , sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách, điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ, trách mắng, quở trách


{upbraid } , quở trách, trách mắng, mắng nhiếc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 申斥似地

    { reprovingly } , mắng mỏ, quở trách, khiển trách
  • 申斥的

    { castigatory } , trừng phạt, trừng trị, khiển trách { reproachful } , trách mắng, quở trách, mắng mỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) nhục...
  • 申诉

    { complaint } , lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh,...
  • 申请

    Mục lục 1 {Application } , sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance),...
  • 申请书

    { Application } , sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance), vật gắn,...
  • 申请者

    { applicant } , người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện { claimer } , người đòi, người yêu...
  • 申请表

    { application form } , mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc
  • 申辩

    { averment } , sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, (pháp lý) chứng cớ để xác minh
  • { electricity } , điện, điện lực, điện học
  • 电介体

    { dielectric } , (Tech) điện môi
  • 电价

    { electrovalency } , (hoá học) hoá trị điện
  • 电价的

    { electrovalent } , thuộc hoá trị điện
  • 电传打印机

    { teleprinter } , máy điện báo ghi chữ
  • 电传打字机

    Mục lục 1 {flexowriter } , (máy tính) thiết bị in nhanh, flecxôraitơ 2 {teletype } , máy điện báo đánh chữ, têlêtip, dùng máy...
  • 电传照相

    { telephotograph } , ảnh chụp xa
  • 电位计

    { potentiometer } , (vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế
  • 电位记录器

    { electrograph } , máy ghi điện
  • 电信

    { Telecommunications } , viễn thông, sự thông tin từ xa { telegraphy } , phép điện báo, thuật điện báo { wire } , dây (kim loại),...
  • 电信办公

    { telecommuting } , làm việc từ xa
  • 电信技士

    { telegrapher } , nhân viên điện báo { telegraphist } , nhân viên điện báo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top