Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

申请

Mục lục

{Application } , sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần, sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin


{Apply } , gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi


{file } , cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra


{requisition } , sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu, trưng dụng, trưng thu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 申请书

    { Application } , sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance), vật gắn,...
  • 申请者

    { applicant } , người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện { claimer } , người đòi, người yêu...
  • 申请表

    { application form } , mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc
  • 申辩

    { averment } , sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, (pháp lý) chứng cớ để xác minh
  • { electricity } , điện, điện lực, điện học
  • 电介体

    { dielectric } , (Tech) điện môi
  • 电价

    { electrovalency } , (hoá học) hoá trị điện
  • 电价的

    { electrovalent } , thuộc hoá trị điện
  • 电传打印机

    { teleprinter } , máy điện báo ghi chữ
  • 电传打字机

    Mục lục 1 {flexowriter } , (máy tính) thiết bị in nhanh, flecxôraitơ 2 {teletype } , máy điện báo đánh chữ, têlêtip, dùng máy...
  • 电传照相

    { telephotograph } , ảnh chụp xa
  • 电位计

    { potentiometer } , (vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế
  • 电位记录器

    { electrograph } , máy ghi điện
  • 电信

    { Telecommunications } , viễn thông, sự thông tin từ xa { telegraphy } , phép điện báo, thuật điện báo { wire } , dây (kim loại),...
  • 电信办公

    { telecommuting } , làm việc từ xa
  • 电信技士

    { telegrapher } , nhân viên điện báo { telegraphist } , nhân viên điện báo
  • 电信技师

    { spark } , tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của...
  • 电信术

    { telegraphy } , phép điện báo, thuật điện báo
  • 电信的

    { telegraphic } , (thuộc) điện báo, gửi bừng điện báo, vắn tắt (như một bức điện)
  • 电信经营

    { telemarketing } , chào hàng qua điện thoại, hình thức tiếp thị qua điện thoại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top