- Từ điển Trung - Việt
申请表
Xem thêm các từ khác
-
申辩
{ averment } , sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, (pháp lý) chứng cớ để xác minh -
电
{ electricity } , điện, điện lực, điện học -
电介体
{ dielectric } , (Tech) điện môi -
电价
{ electrovalency } , (hoá học) hoá trị điện -
电价的
{ electrovalent } , thuộc hoá trị điện -
电传打印机
{ teleprinter } , máy điện báo ghi chữ -
电传打字机
Mục lục 1 {flexowriter } , (máy tính) thiết bị in nhanh, flecxôraitơ 2 {teletype } , máy điện báo đánh chữ, têlêtip, dùng máy... -
电传照相
{ telephotograph } , ảnh chụp xa -
电位计
{ potentiometer } , (vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế -
电位记录器
{ electrograph } , máy ghi điện -
电信
{ Telecommunications } , viễn thông, sự thông tin từ xa { telegraphy } , phép điện báo, thuật điện báo { wire } , dây (kim loại),... -
电信办公
{ telecommuting } , làm việc từ xa -
电信技士
{ telegrapher } , nhân viên điện báo { telegraphist } , nhân viên điện báo -
电信技师
{ spark } , tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của... -
电信术
{ telegraphy } , phép điện báo, thuật điện báo -
电信的
{ telegraphic } , (thuộc) điện báo, gửi bừng điện báo, vắn tắt (như một bức điện) -
电信经营
{ telemarketing } , chào hàng qua điện thoại, hình thức tiếp thị qua điện thoại -
电光
{ boult } , sàng; rây, điều tra; xem xét -
电冰箱
{ fridge } , (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator) { frigidarium } , số nhiều frigidaria, phòng tắm nước lạnh... -
电击疗法
{ electroshock } , (y học) sốc điện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.