Các từ tiếp theo
-
电力的
{ electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi -
电力计
{ wattmeter } , (điện học) cái đo oát -
电功率计
{ electrodynamometer } , cái đo điện lực -
电动势
{ emf } , sức điện động (electromotive force) -
电动扶梯
{ escalator } , cầu thang tự động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh thường kỳ... -
电动放大机
{ amplidyne } , (vật lý) Ampliđyn -
电动机
{ electromotor } , động cơ điện, mô tơ điện -
电动气动的
{ electropneumatic } , (kỹ thuật) dùng điện khí nén -
电动的
{ dynamoelectric } , (Tech) thuộc điện động học { electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi... -
电化
{ electrization } , sự nhiễm điện
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemOccupations III
201 lượt xemAn Office
235 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemTrucks
180 lượt xemIn Port
192 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"