Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电讯

{dispatch } , sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn, (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá, gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai), giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì), ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电记录图

    { electrogram } , điện đồ; biểu đồ dòng điện
  • 电记录术

    { electrography } , thuật in, khắc bằng điện
  • 电话

    { Phone } , (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói, (thông tục) máy điện thoại, dây nói, gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói {...
  • 电话交换机

    { telephone exchange } , tổng đài
  • 电话分机

    { extension } , sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần...
  • 电话号码簿

    { telephone directory } , danh bạ điện thoại
  • 电话听筒

    { handset } , máy thu phát cầm tay
  • 电话局

    { telephone exchange } , tổng đài
  • 电话总机

    { telephone exchange } , tổng đài
  • 电话机

    { telephone } , dây nói, điện thoại, gọi điện, nói chuyện bằng điện thoại
  • 电路

    { circuit } , chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét...
  • 电车

    { tramcar } , xe điện { tramway } , đường xe điện { trolley } , xe hai bánh đẩy tay, xe bốn bánh đẩy tay, xe dọn bàn (đẩy thức...
  • 电车的车长

    { carman } , người lái xe tải; người đánh xe ngựa
  • 电车轨道

    { tram } , sợi tơ (để dệt nhung, lụa), sợi khổ (của nhung, lụa), xe điện ((cũng) tram,car; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) streetcar), đường...
  • 电透析

    { electrodialysis } , sự thấm tách bằng điện
  • 电量计

    { coulombmeter } , (điện học) cái đo culông { coulometer } , (điện học) cái đo culông
  • 电铃

    { bell } , cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, giữ vai...
  • 电铸

    { electroform } , tạo thành dáng kim loại kết tủa bằng điện { galvanoplasty } , sự đúc điện
  • 电铸技术

    { galvanoplasty } , sự đúc điện
  • 电铸术

    { electrotypy } , thuật in mạ, thuật in mạ { galvanoplasty } , sự đúc điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top