Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电铃

{bell } , cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu, chiếm giải nhất trong cuộc thi, thất bại trong cuộc thi, rung chuông, (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt, tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình, buộc chuông vào, treo chuông vào, đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng, tiếng kêu động đực (hươu nai), kêu, rống (hươu nai động đực)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电铸

    { electroform } , tạo thành dáng kim loại kết tủa bằng điện { galvanoplasty } , sự đúc điện
  • 电铸技术

    { galvanoplasty } , sự đúc điện
  • 电铸术

    { electrotypy } , thuật in mạ, thuật in mạ { galvanoplasty } , sự đúc điện
  • 电镀

    Mục lục 1 {electrogilding } , thuật mạ bằng điện 2 {electroplate } , vật mạ điện 3 {galvanization } , sự mạ điện, (nghĩa bóng)...
  • 电镀制版术

    { galvanography } , (vật lý) phép ghi dòng điện
  • 电镀物品

    { electroplate } , vật mạ điện
  • 电镀的

    { electroplating } , thuật mạ điện
  • 电闪

    { fulminate } , xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng, ngoại động từ, xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), (hoá học)...
  • 电闸

    { switch } , cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, (ngành đường sắt) cái ghi, (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt...
  • 电阻

    { resistance } , sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con...
  • 电阻器

    { resistor } , (vật lý) cái điện trở
  • 电阻系数

    { resistivity } , (vật lý) suất điện trở
  • 电阻表

    { ohmmeter } , (vật lý) cái đo ôm
  • 电雕刻器

    { electrograph } , máy ghi điện
  • 电风扇

    { fanner } , người quạt, cái quạt thóc
  • 男中音

    { baritone } , (âm nhạc) giọng nam trung, kèn baritôn; đàn baritôn
  • 男中音歌手

    { baritone } , (âm nhạc) giọng nam trung, kèn baritôn; đàn baritôn
  • 男主人

    { master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng...
  • 男主角

    { hero } , người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
  • 男人

    Mục lục 1 {hombre } , (từ Mỹ; nghĩa Mỹ) gã 2 {jack } , quả mít, (thực vật học) cây mít, gỗ mít, (hàng hải) lá cờ ((thường)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top