Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电路

{circuit } , chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý, (vật lý) mạch, (thể dục,thể thao) vòng đua, hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị), (nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc...), đi vòng quanh


{circuitry } , (Tech) mạch điện; hệ thống mạch điện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电车

    { tramcar } , xe điện { tramway } , đường xe điện { trolley } , xe hai bánh đẩy tay, xe bốn bánh đẩy tay, xe dọn bàn (đẩy thức...
  • 电车的车长

    { carman } , người lái xe tải; người đánh xe ngựa
  • 电车轨道

    { tram } , sợi tơ (để dệt nhung, lụa), sợi khổ (của nhung, lụa), xe điện ((cũng) tram,car; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) streetcar), đường...
  • 电透析

    { electrodialysis } , sự thấm tách bằng điện
  • 电量计

    { coulombmeter } , (điện học) cái đo culông { coulometer } , (điện học) cái đo culông
  • 电铃

    { bell } , cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, giữ vai...
  • 电铸

    { electroform } , tạo thành dáng kim loại kết tủa bằng điện { galvanoplasty } , sự đúc điện
  • 电铸技术

    { galvanoplasty } , sự đúc điện
  • 电铸术

    { electrotypy } , thuật in mạ, thuật in mạ { galvanoplasty } , sự đúc điện
  • 电镀

    Mục lục 1 {electrogilding } , thuật mạ bằng điện 2 {electroplate } , vật mạ điện 3 {galvanization } , sự mạ điện, (nghĩa bóng)...
  • 电镀制版术

    { galvanography } , (vật lý) phép ghi dòng điện
  • 电镀物品

    { electroplate } , vật mạ điện
  • 电镀的

    { electroplating } , thuật mạ điện
  • 电闪

    { fulminate } , xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng, ngoại động từ, xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), (hoá học)...
  • 电闸

    { switch } , cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, (ngành đường sắt) cái ghi, (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt...
  • 电阻

    { resistance } , sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con...
  • 电阻器

    { resistor } , (vật lý) cái điện trở
  • 电阻系数

    { resistivity } , (vật lý) suất điện trở
  • 电阻表

    { ohmmeter } , (vật lý) cái đo ôm
  • 电雕刻器

    { electrograph } , máy ghi điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top