Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

疏忽的

Mục lục

{careless } , không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác, vô tư, không lo nghĩ


{forgetful } , hay quên, có trí nhớ tồi, (thơ ca) làm cho quên, cẩu thả


{inattentive } , vô ý, không chú ý, không lưu tâm, thiếu lễ độ, khiếm nhã, thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc


{inobservant } , thiếu quan sát, thiếu chú ý, không thi hành, không chấp hành (luật lệ...)


{neglected } , lôi thôi lếch thếch


{neglectful } , sao lãng, cẩu thả, không chú ý, hờ hững


{negligent } , cẩu thả, lơ đễnh


{remiss } , cẩu thả, tắc trách, chểnh mảng, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược


{slack } , uể oải, chậm chạp, chùng, lỏng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi (vôi), phần dây chùng, thời kỳ buôn bán ế ẩm, (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi, (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc, (số nhiều) quần, than cám (để làm than nén), nới, làm chùng (dây), (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi, (thông tục) phất phơ, chểnh mảng, tôi (vôi), giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng, giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)


{unwary } , không thận trọng, không cẩn thận; khinh suất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 疏怠职责

    { default } , sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà), (thể dục,thể thao) sự bỏ...
  • 疏散

    { evacuate } , (quân sự) rút khỏi (nơi nào...), sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh...), tháo, làm khỏi tắc,...
  • 疏散者

    { evacuee } , người sơ tán, người tản cư
  • 疏水性

    { hydrophobicity } , tính sợ nước; tính không ưa nước
  • 疏浚机

    { dredger } , người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
  • 疏离的

    { alienated } , bị bệnh tâm thần
  • 疏远

    Mục lục 1 {alienate } , làm cho giận ghét; làm cho xa lánh, (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...) 2 {alienation } , sự làm cho giận,...
  • 疏远的

    { aloof } , ở xa, tách xa, (nghĩa bóng) xa rời, tách rời, xa rời, lánh xa, cách biệt, (hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió
  • 疏远者

    { alienator } , (pháp lý) người chuyển nhượng (tài sản...)
  • 疑心病

    { hypochondria } , (y học) chứng nghi bệnh
  • 疑心的

    { atrabilious } , (y học) bị mật đen, buồn rầu, rầu rĩ, u sầu, hay cáu gắt { doubtful } , nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng...
  • 疑心重重地

    { suspiciously } , có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ, gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...),...
  • 疑惑

    Mục lục 1 {discredit } , sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang tai mang tiếng, điều làm...
  • 疑惑地

    { questioningly } , dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi
  • 疑惑的

    { interrogative } , (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi, hỏi vặn, (ngôn ngữ học) nghi vấn, (ngôn ngữ...
  • 疑虑

    { misgive } , gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ { qualm } , sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu...
  • 疑问

    Mục lục 1 {doubt } , sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ, nghi...
  • 疑问句

    { Question } , câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự tra...
  • 疑问号

    { query } , câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc, ((viết tắt), qu.) thử hỏi, chẳng biết, dấu chấm hỏi, (+ whether, if) hỏi,...
  • 疑问地

    { interrogatively } , dò hỏi, nghi vấn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top