Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

疯人

{lunatic } , người điên, người mất trí, điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí, những người hăng hái quá khích nhất trong một phong trào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 疯人院

    Mục lục 1 {bedlam } , bệnh viện tinh thần, nhà thương điên, cảnh hỗn loạn ồn ào 2 {insane asylum } , nhà thương điên, dưỡng...
  • 疯女

    { madwoman } , người đàn bà điên
  • 疯子

    Mục lục 1 {bedlamite } , người điên, điên 2 {crackpot } , người có suy nghĩ lập dị 3 {kook } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 疯子似地

    { crazily } , say mê, say đắm, điên cuồng, điên, rồ dại, xộc xệch, ọp ẹp
  • 疯狂

    Mục lục 1 {feverishness } , tình trạng sốt, tình trạng như phát sốt, sự sôi nổi, sự ráo riết, sự cuồng nhiệt 2 {flightiness...
  • 疯狂似地

    { frantically } , điên cuồng, điên rồ
  • 疯狂地

    { amok } , như một người điên cuồng lên { insanely } , điên cuồng, điên rồ
  • 疯狂的

    Mục lục 1 {batty } , (từ lóng) điên dại, gàn 2 {bonkers } , điên dại, loạn óc (THGT) 3 {bughouse } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ...
  • 疯癫的

    { lunatic } , người điên, người mất trí, điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí, những người hăng hái quá khích nhất...
  • 疯的

    { nuts } , dở hơi, lẩn thẩn, say mê, say đắm { scatty } , (từ lóng) bộp chộp; ngờ nghệch, thộn
  • 疯草病

    { loco } , (viết tắt) của locomotive, (thực vật học) đậu ván dại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng,...
  • 疯颠的

    { screwy } , (từ lóng) gàn bát sách, dở hơi
  • 疱疹

    { herpes } , (y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp
  • 疱疹性的

    { herpetic } , (y học) (thuộc) bệnh ecpet, (thuộc) bệnh mụn giộp; như bệnh ecpet, như bệnh mụn giộp, mắc bệnh ecpet, mắc...
  • 疱疹病毒

    { herpesvirus } , nhóm vi rút gây ra bệnh herpes
  • 疱疹的

    { herpetic } , (y học) (thuộc) bệnh ecpet, (thuộc) bệnh mụn giộp; như bệnh ecpet, như bệnh mụn giộp, mắc bệnh ecpet, mắc...
  • 疲乏

    { lassitude } , sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải { poop } , phần đuôi tàu, sàn tàu cao nhất ở phía đuôi, vỗ tung vào...
  • 疲乏的

    { beat } , sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt...
  • 疲倦

    Mục lục 1 {jade } , ngọc bích, mùa ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm,(đùa cợt) con mụ, con bé, bắt làm việc mệt nhoài;...
  • 疲倦不堪的

    { jaded } , mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức, chán ứ, chán ngấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top