Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

痛苦

Mục lục

{affliction } , nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn


{agonising } , gây đau đớn, gây khổ sở


{agony } , sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác), sự lo âu khắc khoải, cơn hấp hối, sự vật lộn, sự vui thích đến cực độ, (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo),(đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé


{anguish } , nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)


{distress } , nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, (pháp lý) sự tịch biên, làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức


{grief } , nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, gặp tai hoạ; thất bại


{pain } , sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), (số nhiều) sự đau đẻ, (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức, hình phạt, chịu thương chịu khó làm cái gì, quấy rầy ai, chọc tức ai, làm đau đớn, làm đau khổ, đau nhức, đau đớn


{painfulness } , sự đau đớn, sự đau khổ; sự gây ra đau đớn, sự làm đau khổ, sự buồn phiền, sự bối rối, sự khó khăn


{rack } , những đám mây trôi giạt, tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp, trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây), máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò), giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack), (hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc), (kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương, đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa...), (+ up) đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, (kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng, cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ, sự đau nhói; nỗi đau khổ, đóng trăn, tra tấn (ai), hành hạ, làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần), làm rung chuyển; nặn, bóp (óc), cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ, làm (đất) hết cả màu mỡ, nước kiệu (của ngựa), chạy nước kiệu (ngựa), chắt ra


{soreness } , sự đau đớn, sự nhức nhối, nỗi thống khổ, nỗi đau lòng; sự buồn phiền


{suffering } , sự đau đớn, sự đau khổ, đau đớn, đau khổ


{throe } , sự đau dữ dội, (nghĩa bóng) nỗi đau khổ, nỗi thống khổ, nỗi khổ sở, (từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại


{wound } /wu:nd/, vết thương, thương tích, vết băm, vết chém (trên cây), (nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương, (thơ ca) mối hận tình, làm bị thương, (nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm


{wrench } , sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh, sự trật, sự sái (chân, mắt cá), nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu), (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc, vặn mạnh, xoắn; giật mạnh, (y học) làm trật, làm sái (mắt cá...), làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 痛苦地

    { painfully } , đau đớn, đau khổ, buồn phiền, bối rối, khó khăn { sorely } , đau đớn, ác liệt, vô cùng, hết sức, khẩn thiết
  • 痛苦的

    Mục lục 1 {anguished } , đau khổ 2 {dolorous } , (thơ ca) đau buồn, đau thương, buồn khổ 3 {grievous } , đau, đau khổ, trầm trọng,...
  • 痛苦的后果

    { morning after } , buổi sáng sau một đêm chè chén say sưa, lúc tỉnh ng
  • 痛苦的经验

    { ordeal } , sự thử thách, (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...)
  • 痛苦的表情

    { grimace } , sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo, nhăn mặt, nhăn nhó
  • 痛苦难忍的

    { agonizing } , làm đau đớn, làm khổ sở, hành hạ
  • 痛觉丧失

    { analgesia } , (y học) chứng mất cảm giác đau
  • 痛觉计

    { algometer } , dụng cụ đo áp lực nhỏ nhất gây đau đớn
  • 痛风

    { gout } , (y học) bệnh gút, giọt, cục (máu...), vết vấy bẩn
  • 痛风的

    { gouty } , (thuộc) bệnh gút; do bệnh gút, mắc bệnh gút
  • 痛风素质

    { goutiness } , tình trạng mắc bệnh gút
  • 痛风结节

    { tophus } , (y học) sạn urat
  • 痛饮

    Mục lục 1 {carouse } , (như) carousal, chè chén, ăn uống no say 2 {quaff } , sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi, (một)...
  • 痛骂

    Mục lục 1 {clapperclaw } , cào, cấu, mắng chửi, mắng nhiếc 2 {denouncement } , sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự...
  • 痢疾

    { diarrhea } , như diarrhoea { dysentery } , (y học) bệnh lỵ
  • 痢疾的

    { diarrheal } , Cách viết khác : diarrheic { diarrhoeal } , (y học) ỉa chảy { dysenteric } , (y học) (thuộc) bệnh lỵ
  • { mole } , đê chắn sóng, nốt ruồi, (động vật học) chuột chũi, mù tịt { spiloma } , nốt ruồi
  • 痤疮

    { acne } , mụn trứng cá
  • 痧子

    { measles } , (y học) bệnh sởi, (thú y học) bệnh gạo lợn
  • { phlegm } , (y học) đờm dãi, tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải { sputum } , nước bọt nước dãi, đờm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top